Oppo Reno10 Pro+
- Hệ điều hành Android 13 ColorOS 14
- Màn hình 6.74 inch 1240x2772 pixel
- Pin 4700 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8+ Gen 1
- Camera 64MP 2160p
- ROM 128-512GB UFS 3.1
Thông số Oppo Reno10 Pro+
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | Reno10 Pro+ |
Bí danh kiểu mẫu | PHU110 (Quốc tế) CPH2521 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 24 tháng 5 2023 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 24 tháng 5 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €2,000 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.9 mm (6.41 inch) |
Chiều rộng | 74 mm (2.91 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 194 g (6.84 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu vàng, Xám, Màu tím |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.74 inch |
Độ phân giải | 1240 × 2772 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 451 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.6% |
Độ sáng tối đa | 1400 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | kính Asahi AGC DT-Star2 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X2 3x 2.5 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 730 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 128GB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 16GB RAM 128GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | ColorOS 14 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 64 MP, ƒ/2.5 ( Periscope telephoto ), 0.7 μm, x3 zoom quang học, 1/2.0" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/480 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 22 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4700 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 100 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến quang phổ màu La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Quick Charge 3 USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo Reno10 Pro+
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo Reno10 Pro+ là bao nhiêu?
Giá của Oppo Reno10 Pro+ là €2,000 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo Reno10 Pro+ là gì?
Oppo Reno10 Pro+ được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 24 tháng 5 2023
-
Oppo Reno10 Pro+ có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo Reno10 Pro+ có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo Reno10 Pro+ là bao nhiêu?
Oppo Reno10 Pro+ nặng khoảng 194 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo Reno10 Pro+ là gì?
Kích thước màn hình Oppo Reno10 Pro+ là 6.74 inch
-
Oppo Reno10 Pro+ có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Oppo Reno10 Pro+ hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78
-
Oppo Reno10 Pro+ có bao nhiêu camera?
Oppo Reno10 Pro+ có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie