Oppo Reno10 Pro+
Thông số kỹ thuật của Oppo Reno10 Pro+
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | Reno10 Pro+ |
| Tên gọi khác | PHU110 (Quốc tế) CPH2521 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 24 tháng 5 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 24 tháng 5 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €540 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162.9 mm (6.41 inch) |
| Chiều rộng | 74 mm (2.91 inch) |
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 194 g (6.84 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Vàng, Xám, Màu tím |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.74 inch |
| Độ phân giải | 1240 × 2772 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 451 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.6% |
| Độ sáng tối đa | 1400 cd/m² |
| Kính bảo vệ | kính Asahi AGC DT-Star2 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X2 3x 2.5 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 730 |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 16GB RAM 128GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện | ColorOS 15 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 64 MP, ƒ/2.5 ( Tele tiềm vọng ), 0.7 μm, x3 Zoom quang, 1/2.0" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/480 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 22 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4700 mAh |
| Công suất sạc có dây | 100 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Quick Charge 3 USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo Reno10 Pro+
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo Reno10 Pro+ là bao nhiêu?
Giá Oppo Reno10 Pro+ hiện ở mức €540; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo Reno10 Pro+ ra mắt khi nào?
Oppo Reno10 Pro+ chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 24 tháng 5 2023.
-
Oppo Reno10 Pro+ đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo Reno10 Pro+ vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo Reno10 Pro+ nặng bao nhiêu?
Oppo Reno10 Pro+ nặng khoảng 194 g.
-
Màn hình Oppo Reno10 Pro+ rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Reno10 Pro+ rộng 6.74 inch.
-
Oppo Reno10 Pro+ có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo Reno10 Pro+ hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78.
-
Oppo Reno10 Pro+ có bao nhiêu camera?
Oppo Reno10 Pro+ có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.