Oppo Reno10 Pro (China)
- Hệ điều hành Android 13 ColorOS 14
- Màn hình 6.74 inch 1240x2772 pixel
- Pin 4600 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 16GB RAM Dimensity 8200
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256/512GB UFS 3.1
Thông số Oppo Reno10 Pro (China)
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | Reno10 Pro (China) |
Bí danh kiểu mẫu | PHV110 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 24 tháng 5 2023 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 24 tháng 5 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €520 |
Thiết kế
Chiều cao | 163 mm (6.42 inch) |
Chiều rộng | 74 mm (2.91 inch) |
Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 186 g (6.56 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu vàng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | OLED |
Kích thước màn hình | 6.74 inch |
Độ phân giải | 1240 × 2772 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 451 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.6% |
Độ sáng tối đa | 1400 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 8200 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.1 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.1 GHz – Cortex A78 3x 3.0 GHz – Cortex A78 4x 2.0 GHz – Cortex A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | ARM Mali-G610 MC6 |
RAM | 16GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 16GB RAM 512GB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | ColorOS 14 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 32 MP, ƒ/2.0 ( Telephoto ), 0.8 μm, x2 zoom quang học, 1/2.74" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 22 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4600 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 100 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Quick Charge 3 USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo Reno10 Pro (China)
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo Reno10 Pro (China) là bao nhiêu?
Giá của Oppo Reno10 Pro (China) là €520 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo Reno10 Pro (China) là gì?
Oppo Reno10 Pro (China) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 24 tháng 5 2023
-
Oppo Reno10 Pro (China) có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo Reno10 Pro (China) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo Reno10 Pro (China) là bao nhiêu?
Oppo Reno10 Pro (China) nặng khoảng 186 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo Reno10 Pro (China) là gì?
Kích thước màn hình Oppo Reno10 Pro (China) là 6.74 inch
-
Oppo Reno10 Pro (China) có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Oppo Reno10 Pro (China) hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78
-
Oppo Reno10 Pro (China) có bao nhiêu camera?
Oppo Reno10 Pro (China) có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie