Oppo Reno Ace

- Hệ điều hành Android 9.0 ColorOS 7.0
- Màn hình 6.5 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 855+
- Camera 48MP 2160p
- ROM 128/256GB UFS 3.0
Thông số Oppo Reno Ace
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | Reno Ace |
Bí danh kiểu mẫu | PCLM10 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €380 |
Thiết kế
Chiều cao | 161 mm (6.34 inch) |
Chiều rộng | 75.7 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8.7 mm (0.34 inch) |
Khối lượng | 200 g (7.05 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Gorilla Glass 5 Khung: nhôm Mặt trước: Kính cường lực 6 |
Màu sắc | Màu tím điện, Phiên bản Gundam, Màu xanh giữa các vì sao |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 402 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.9% |
Độ sáng tối đa | 500 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 6 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 855+ |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.96 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.96 GHz – Cortex-A76 3x 2.42 GHz – Cortex-A76 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 640 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | ColorOS 7.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 48 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 13 MP, ƒ/2.4, 53 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x2 zoom quang học, 1/3.4" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng ), 1.4 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4, 1.75 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 65 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GPS (L1 & L5), GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | loa kép |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Oppo Reno Ace
Hình ảnh Oppo Reno Ace
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo Reno Ace là bao nhiêu?
Giá của Oppo Reno Ace là €380 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo Reno Ace là gì?
Oppo Reno Ace được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019
-
Oppo Reno Ace có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo Reno Ace có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo Reno Ace là bao nhiêu?
Oppo Reno Ace nặng khoảng 200 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo Reno Ace là gì?
Kích thước màn hình Oppo Reno Ace là 6.5 inch
-
Oppo Reno Ace có bao nhiêu camera?
Oppo Reno Ace có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie