Oppo Pad 2
- Hệ điều hành Android 13 ColorOS 13.1
- Màn hình 11.61 inch 2000x2800 pixel
- Pin 9510 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 9000
- Camera 13MP 2160p
- ROM 256/512GB UFS 3.1
Thông số Oppo Pad 2
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | Pad 2 |
Bí danh kiểu mẫu | OPD2201 (Quốc tế) X22N2 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 21 tháng 3 2023 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 24 tháng 3 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €410 |
Thiết kế
Chiều cao | 258 mm (10.16 inch) |
Chiều rộng | 189.4 mm (7.46 inch) |
Độ dày | 6.5 mm (0.26 inch) |
Khối lượng | 552 g (19.47 oz) |
Vật liệu sản xuất | Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu vàng, xám |
Tính năng thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 11.61 inch |
Độ phân giải | 2000 × 2800 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 296 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.2% |
Độ sáng tối đa | 500 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 9000 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.05 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A510 Cortex-A710 Cortex-X2 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | ARM Mali-G710 MC10 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | ColorOS 13.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.3, 103° ( Góc cực rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 9510 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 67 W |
Mạng
kết nối di động | Không |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa bốn, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến quang phổ màu La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển |
Tính năng | đầu nối phụ kiện Quick Charge 2 USB Power Delivery 2.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Oppo Pad 2
Đánh giá video
Hình ảnh Oppo Pad 2
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo Pad 2 là bao nhiêu?
Giá của Oppo Pad 2 là €410 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo Pad 2 là gì?
Oppo Pad 2 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 24 tháng 3 2023
-
Oppo Pad 2 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo Pad 2 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo Pad 2 là bao nhiêu?
Oppo Pad 2 nặng khoảng 552 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo Pad 2 là gì?
Kích thước màn hình Oppo Pad 2 là 11.61 inch
-
Oppo Pad 2 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Oppo Pad 2 không hỗ trợ mạng 5G
-
Oppo Pad 2 có bao nhiêu camera?
Oppo Pad 2 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie