Oppo K9 Pro
Thông số kỹ thuật của Oppo K9 Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | K9 Pro |
| Tên gọi khác | PEYM00 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Chủ Nhật, ngày 26 tháng 9 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 20 tháng 10 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €360 |
Thiết kế
| Chiều cao | 158.7 mm (6.25 inch) |
| Chiều rộng | 73.5 mm (2.89 inch) |
| Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 180 g (6.35 oz) |
| Màu sắc | Màu cực quang, Đen |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.43 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.6% |
| Độ sáng tối đa | 800 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 1200 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-A78 3x 2.6 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G77 MC9 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | ColorOS 11.3 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 64 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 119° ( Góc siêu rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 60 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo K9 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo K9 Pro là bao nhiêu?
Giá Oppo K9 Pro hiện ở mức €360; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo K9 Pro ra mắt khi nào?
Oppo K9 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 20 tháng 10 2021.
-
Oppo K9 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo K9 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo K9 Pro nặng bao nhiêu?
Oppo K9 Pro nặng khoảng 180 g.
-
Màn hình Oppo K9 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo K9 Pro rộng 6.43 inch.
-
Oppo K9 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo K9 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n28, n41, n77, n78.
-
Oppo K9 Pro có bao nhiêu camera?
Oppo K9 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.