Oppo K9

- Hệ điều hành Android 11 ColorOS 11.1
- Màn hình 6.43 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4300 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 768G
- Camera 64MP 2160p
- ROM 128/256GB
Thông số Oppo K9
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | K9 |
Bí danh kiểu mẫu | PEXM00 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 06 tháng 5 2021 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 11 tháng 5 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €260 |
Thiết kế
Chiều cao | 159.1 mm (6.26 inch) |
Chiều rộng | 73.4 mm (2.89 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 172 g (6.07 oz) |
Màu sắc | Màu cực quang, Đen |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.43 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.5% |
Độ sáng tối đa | 750 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 768G |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 475 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 620 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | ColorOS 11.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 64 MP, ƒ/1.7 ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4300 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 65 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo K9
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo K9 là bao nhiêu?
Giá của Oppo K9 là €260 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo K9 là gì?
Oppo K9 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 11 tháng 5 2021
-
Oppo K9 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo K9 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo K9 là bao nhiêu?
Oppo K9 nặng khoảng 172 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo K9 là gì?
Kích thước màn hình Oppo K9 là 6.43 inch
-
Oppo K9 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Oppo K9 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n28, n41, n77, n78
-
Oppo K9 có bao nhiêu camera?
Oppo K9 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie