Oppo K12x (China)

Oppo K12x (China)
  • Hệ điều hành Android 14 ColorOS 14
  • Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5500 mAh
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 695
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 128-512GB UFS 2.2

Thông số Oppo K12x (China)

Tổng quan

nhãn hiệu Oppo
kiểu mẫu K12x (China)
Bí danh kiểu mẫu PJT110 (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 14 tháng 3 2024
Phát hành Thứ Hai, ngày 20 tháng 5 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €170

Thiết kế

Chiều cao 162.9 mm (6.41 inch)
Chiều rộng 75.6 mm (2.98 inch)
Độ dày 8.1 mm (0.32 inch)
Khối lượng 191 g (6.74 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc xám, Màu xanh lợt

Màn hình

Kiểu Màn hình OLED
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 87.2%
Độ sáng tối đa 2100 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 695
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 660
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 619
RAM 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng ColorOS 14

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1/2.76" Kích thước cảm biến
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng )
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5500 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 80 W
Tính năng Sạc có dây từ 0-100% trong 50 phút (như quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/a/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng USB Power Delivery 3.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Oppo K12x (China)

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Oppo K12x (China) là bao nhiêu?

    Giá của Oppo K12x (China) là €170 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Oppo K12x (China) là gì?

    Oppo K12x (China) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 20 tháng 5 2024

  • Oppo K12x (China) có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Oppo K12x (China) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Oppo K12x (China) là bao nhiêu?

    Oppo K12x (China) nặng khoảng 191 gram

  • Kích thước màn hình của Oppo K12x (China) là gì?

    Kích thước màn hình Oppo K12x (China) là 6.67 inch

  • Oppo K12x (China) có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Oppo K12x (China) hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78

  • Oppo K12x (China) có bao nhiêu camera?

    Oppo K12x (China) có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie