Oppo K11x
Thông số kỹ thuật của Oppo K11x
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo | 
| Model | K11x | 
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 25 tháng 5 2023 | 
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 25 tháng 5 2023 | 
| Tình trạng | Đang bán | 
| Giá bán | €250 | 
Thiết kế
| Chiều cao | 165.5 mm (6.52 inch) | 
| Chiều rộng | 76 mm (2.99 inch) | 
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) | 
| Trọng lượng | 195 g (6.88 oz) | 
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: kính Gorilla | 
| Màu sắc | Ngọc đen, Màu xanh ngọc trai | 
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD | 
| Kích thước màn hình | 6.72 inch | 
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel | 
| Tần số quét | 120 Hz | 
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 | 
| Mật độ điểm ảnh | 392 ppi | 
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 86.7% | 
| Độ sáng tối đa | 680 cd/m² | 
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass | 
| Màn hình cảm ứng | Có | 
| Màn hình tràn viền | Có | 
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm | 
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 695 | 
| Số nhân CPU | 8 | 
| Tiến trình sản xuất | 6 nm | 
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz | 
| Kiến trúc CPU | 64-bit | 
| Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 660 | 
| Chuẩn RAM | LPDDR4X | 
| GPU | Qualcomm Adreno 619 | 
| RAM | 8GB, 12GB | 
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB | 
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 | 
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM | 
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có | 
| Khe thẻ | microSDXC | 
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) | 
| Giao diện | ColorOS 13.1 | 
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera kép | 108 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/1.67" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) | 
| Hỗ trợ đèn flash | Có | 
| Loại đèn flash | Đèn flash LED | 
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh | 
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps | 
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ), 1.0 μm | 
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh | 
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps | 
Pin
| Loại | Li-Poly | 
| Dung lượng | 5000 mAh | 
| Công suất sạc có dây | 67 W | 
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) | 
| Hỗ trợ VoLTE | Có | 
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA | 
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz | 
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz | 
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) | 
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) | 
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) | 
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac | 
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động | 
| Bluetooth | Có, v5.1 | 
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go | 
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) | 
| Định vị | Có | 
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS | 
| NFC | Không | 
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có | 
| Giắc tai nghe | Có | 
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi | 
| Radio FM | Không | 
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên | 
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo K11x
Câu hỏi thường gặp
-  Giá Oppo K11x là bao nhiêu?Giá Oppo K11x hiện ở mức €250; giá có thể thay đổi trong thời gian tới. 
-  Oppo K11x ra mắt khi nào?Oppo K11x chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 25 tháng 5 2023. 
-  Oppo K11x đang bán tại cửa hàng không?Có, Oppo K11x vẫn được phân phối chính hãng. 
-  Oppo K11x nặng bao nhiêu?Oppo K11x nặng khoảng 195 g. 
-  Màn hình Oppo K11x rộng bao nhiêu?Màn hình Oppo K11x rộng 6.72 inch. 
-  Oppo K11x có hỗ trợ 5G không?Có, Oppo K11x hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78. 
-  Oppo K11x có bao nhiêu camera?Oppo K11x có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie. 
 
  
  
  
  
  
  
  
  
 