Oppo K10x

  • Hệ điều hành Android 12 ColorOS 12.1
  • Màn hình 6.59 inch 1080x2412 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 6-12GB RAM Snapdragon 695
  • Camera 64MP 1080p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Oppo K10x

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model K10x
Tên gọi khác PGGM10 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Sáu, ngày 16 tháng 9 2022
Ngày mở bán Thứ Năm, ngày 22 tháng 9 2022
Tình trạng Đang bán
Giá bán €210

Thiết kế

Chiều cao 164.3 mm (6.47 inch)
Chiều rộng 75.6 mm (2.98 inch)
Độ dày 8.5 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 195 g (6.88 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Xanh dương

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.59 inch
Độ phân giải 1080 × 2412 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 401 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84.1%
Độ sáng tối đa 480 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 695
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 660
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 619
RAM 6GB, 8GB, 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện ColorOS 12.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 64 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng )
2 MP ( Macro )
0.08 MP ( Ống kính phụ )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 67 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc có dây từ 0–80% trong 33 phút (theo quảng cáo)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b19 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay cạnh bên

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Oppo K10x

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo K10x là bao nhiêu?

    Giá Oppo K10x hiện ở mức €210; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo K10x ra mắt khi nào?

    Oppo K10x chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 22 tháng 9 2022.

  • Oppo K10x đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo K10x vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo K10x nặng bao nhiêu?

    Oppo K10x nặng khoảng 195 g.

  • Màn hình Oppo K10x rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo K10x rộng 6.59 inch.

  • Oppo K10x có hỗ trợ 5G không?

    Có, Oppo K10x hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n28, n41, n77, n78.

  • Oppo K10x có bao nhiêu camera?

    Oppo K10x có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.