Oppo K10 5G (China)

Oppo K10 5G (China)
  • Hệ điều hành Android 12 ColorOS 12.1
  • Màn hình 6.59 inch 1080x2412 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 8/12GB RAM Dimensity 8000 Max
  • Camera 64MP 2160p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 3.1

Thông số kỹ thuật của Oppo K10 5G (China)

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model K10 5G (China)
Tên gọi khác PGJM10 (Quốc tế)
Ngày công bố Chủ Nhật, ngày 24 tháng 4 2022
Ngày mở bán Thứ Bảy, ngày 30 tháng 4 2022
Tình trạng Đang bán
Giá bán €290

Thiết kế

Chiều cao 164.3 mm (6.47 inch)
Chiều rộng 75.8 mm (2.98 inch)
Độ dày 8.7 mm (0.34 inch)
Trọng lượng 205 g (7.23 oz)
Màu sắc Đen, Xanh dương

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.59 inch
Độ phân giải 1080 × 2412 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 401 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 83.9%
Độ sáng tối đa 480 cd/m²
Kính bảo vệ kính Panda
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 8000 Max
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 5 nm
Xung nhịp tối đa 2.75 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.75 GHz – Cortex-A78
4x 2.0 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU ARM Mali-G610 MC6
RAM 8GB, 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 3.1
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện ColorOS 12.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 64 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng )
8 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc siêu rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60/120 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.1, 26 mm ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 67 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Oppo K10 5G (China)

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo K10 5G (China) là bao nhiêu?

    Giá Oppo K10 5G (China) hiện ở mức €290; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo K10 5G (China) ra mắt khi nào?

    Oppo K10 5G (China) chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 30 tháng 4 2022.

  • Oppo K10 5G (China) đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo K10 5G (China) vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo K10 5G (China) nặng bao nhiêu?

    Oppo K10 5G (China) nặng khoảng 205 g.

  • Màn hình Oppo K10 5G (China) rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo K10 5G (China) rộng 6.59 inch.

  • Oppo K10 5G (China) có hỗ trợ 5G không?

    Có, Oppo K10 5G (China) hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n41, n77, n78.

  • Oppo K10 5G (China) có bao nhiêu camera?

    Oppo K10 5G (China) có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.