Oppo K10

Oppo K10
  • Hệ điều hành Android 11 ColorOS 11.1
  • Màn hình 6.59 inch 1080x2412 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 680
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 128GB UFS 2.2

Thông số Oppo K10

Tổng quan

nhãn hiệu Oppo
kiểu mẫu K10
Bí danh kiểu mẫu CPH2373 (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 23 tháng 3 2022
Phát hành Thứ Ba, ngày 29 tháng 3 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €180

Thiết kế

Chiều cao 164.4 mm (6.47 inch)
Chiều rộng 75.7 mm (2.98 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Khối lượng 189 g (6.67 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP5X, IPX4

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.59 inch
Độ phân giải 1080 × 2412 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 401 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.0%
Độ sáng tối đa 600 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 680
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73)
4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53)
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 6GB, 8GB
ROM 128GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng ColorOS 11.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Tốc độ sạc có dây 33 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc có dây từ 0-50% trong 26 phút (như quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Oppo K10

Đánh giá video

  • Tech Singh
    Tech Singh Mở hộp

Hình ảnh Oppo K10

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Oppo K10 là bao nhiêu?

    Giá của Oppo K10 là €180 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Oppo K10 là gì?

    Oppo K10 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 29 tháng 3 2022

  • Oppo K10 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Oppo K10 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Oppo K10 là bao nhiêu?

    Oppo K10 nặng khoảng 189 gram

  • Kích thước màn hình của Oppo K10 là gì?

    Kích thước màn hình Oppo K10 là 6.59 inch

  • Oppo K10 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Oppo K10 không hỗ trợ mạng 5G

  • Oppo K10 có bao nhiêu camera?

    Oppo K10 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie