Oppo Find X9

- Hệ điều hành Android 16 ColorOS 16
- Màn hình 6.59 inch 1256x2760 pixel
- Pin 7025 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu năng 12/16GB RAM Dimensity 9500
- Camera 50MP 2160p
- Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.1
Thông số kỹ thuật của Oppo Find X9
Tổng quan
Thương hiệu | Oppo |
Model | Find X9 |
Tên gọi khác | CPH2797 (Quốc tế) PLJ110 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 16 tháng 10 2025 |
Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 16 tháng 10 2025 |
Tình trạng | Sắp bán |
Thiết kế
Chiều cao | 157 mm (6.18 inch) |
Chiều rộng | 73.9 mm (2.91 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Trọng lượng | 203 g (7.16 oz) |
Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla |
Màu sắc | Đen, Xám, Đỏ, Trắng |
Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chuẩn kháng | IP68, IP69 |
Màn hình
Loại màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.59 inch |
Độ phân giải | 1256 × 2760 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 91% |
Độ sáng tối đa | 3600 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu 3840Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR Vivid HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 9500 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 3 nm |
Xung nhịp tối đa | 4.21 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 4.21 GHz – C1-Ultra 3x 3.5 GHz – C1-Premium 4x 2.7 GHz – C1-Pro |
Chuẩn RAM | LPDDR5X |
GPU | ARM Mali-G1 Ultra MC12 (12 nhân) |
RAM | 12GB, 16GB |
Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.1 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 16 (Baklava), tối đa 5 bản cập nhật Android lớn |
Giao diện | ColorOS 16 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/1.4" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.6, 73 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.61 μm, x3 Zoom quang, 1/1.95" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Hiệu chỉnh màu Hasselblad Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
Tính năng quay video | 10-bit Video, Dolby Vision, Gyro-EIS, HDR, LOG |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 21 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung lượng | 7025 mAh |
Công suất sạc có dây | 80 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Công suất sạc không dây | 50 W |
Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n18 (850), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n34 (2100), n38 (2600), n39 (1900), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v6.0 |
Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Tính năng đặc biệt | Khoanh tròn để tìm kiếm Nguồn điện lập trình được (PPS) Thông số Sạc Nhanh Toàn Cầu (UFCS) USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo Find X9
Câu hỏi thường gặp
-
Dự kiến Oppo Find X9 sẽ ra mắt khi nào?
Oppo Find X9 sẽ ra mắt vào Thứ Năm, ngày 16 tháng 10 2025.
-
Oppo Find X9 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Oppo Find X9 chưa mở bán chính thức.
-
Oppo Find X9 nặng bao nhiêu?
Oppo Find X9 nặng khoảng 203 g.
-
Màn hình Oppo Find X9 rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Find X9 rộng 6.59 inch.
-
Oppo Find X9 có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo Find X9 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n18, n25, n26, n28, n34, n38, n39, n40, n41, n48, n66, n77, n78.
-
Oppo Find X9 có bao nhiêu camera?
Oppo Find X9 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.