Oppo Find X8 Ultra
Thông số kỹ thuật của Oppo Find X8 Ultra
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | Find X8 Ultra |
| Tên gọi khác | PKJ110 (Quốc tế) PKU110 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 10 tháng 4 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 16 tháng 4 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.1 mm (6.42 inch) |
| Chiều rộng | 76.8 mm (3.02 inch) |
| Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 226 g (7.97 oz) |
| Màu sắc | Đen, Hồng, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69 |
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.82 inch |
| Độ phân giải | 1440 × 3168 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 510 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.2% |
| Độ sáng tối đa | 2500 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu 2160Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR Vivid HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR |
Phần cứng
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.1 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện | ColorOS 15 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 1.6 μm, 1.0"-type Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.1, 70 mm ( Tele tiềm vọng ), 1.0 μm, x3 Zoom quang, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF (10cm - ∞) Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/3.1, 135 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.8 μm, x6 Zoom quang Dual-Pixel PDAF (35cm - ∞) Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/2.75" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Hiệu chỉnh màu Hasselblad Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | 10-bit Video, Dolby Vision, Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 21 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến PDAF |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 6100 mAh |
| Công suất sạc có dây | 100 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 50 W |
| Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b34 (2000), b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n80 (1800), n81 (900), n83 (700), n84 (2100 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | SOS khẩn cấp qua vệ tinh (tin nhắn và cuộc gọi) - chỉ có trên phiên bản Satellite Nguồn điện lập trình được (PPS) Quick Charge USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo Find X8 Ultra
Câu hỏi thường gặp
-
Oppo Find X8 Ultra ra mắt khi nào?
Oppo Find X8 Ultra chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 16 tháng 4 2025.
-
Oppo Find X8 Ultra đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo Find X8 Ultra vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo Find X8 Ultra nặng bao nhiêu?
Oppo Find X8 Ultra nặng khoảng 226 g.
-
Màn hình Oppo Find X8 Ultra rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Find X8 Ultra rộng 6.82 inch.
-
Oppo Find X8 Ultra có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo Find X8 Ultra hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78, n79, n80, n81, n83, n84.
-
Oppo Find X8 Ultra có bao nhiêu camera?
Oppo Find X8 Ultra có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.