Oppo Find X8
Thông số kỹ thuật của Oppo Find X8
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | Find X8 |
| Tên gọi khác | CPH2651 (Quốc tế) PKB110 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 24 tháng 10 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 30 tháng 10 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $1,315 ₹71,990 |
Thiết kế
| Chiều cao | 157.4 mm (6.20 inch) |
| Chiều rộng | 74.3 mm (2.93 inch) |
| Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 193 g (6.81 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Gorilla Glass 7i Khung: Nhôm Mặt trước: Gorilla Glass 7i |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Xám, Hồng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.59 inch |
| Độ phân giải | 1256 × 2760 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.3% |
| Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 7i |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu 3840Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 9400 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 3 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3630 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.62 GHz – Cortex-X925 3x 3.3 GHz – Cortex-X4 4x 2.4 GHz – Cortex-A720 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | ARM Immortalis-G925 MC12 |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 5 bản cập nhật Android lớn |
| Giao diện | ColorOS 15 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.6, 73 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.61 μm, x3 Zoom quang, 1/1.95" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Hiệu chỉnh màu Hasselblad Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
| Tính năng quay video | 10-bit Video, Dolby Vision, Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 21 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 5630 mAh |
| Công suất sạc có dây | 80 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 50 W |
| Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Nguồn điện lập trình được (PPS) Thông số Sạc Nhanh Toàn Cầu (UFCS) USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo Find X8
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo Find X8 là bao nhiêu?
Giá Oppo Find X8 hiện ở mức $1,315; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo Find X8 ra mắt khi nào?
Oppo Find X8 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 30 tháng 10 2024.
-
Oppo Find X8 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo Find X8 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo Find X8 nặng bao nhiêu?
Oppo Find X8 nặng khoảng 193 g.
-
Màn hình Oppo Find X8 rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Find X8 rộng 6.59 inch.
-
Oppo Find X8 có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo Find X8 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78.
-
Oppo Find X8 có bao nhiêu camera?
Oppo Find X8 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.