Oppo Find X8

Oppo Find X8
  • Hệ điều hành Android 15 ColorOS 15
  • Màn hình 6.59 inch 1256x2760 pixel
  • Pin 5630 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu năng 12/16GB RAM Dimensity 9400
  • Camera 50MP 2160p
  • Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.0

Thông số kỹ thuật của Oppo Find X8

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model Find X8
Tên gọi khác CPH2651 (Quốc tế)
PKB110 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 24 tháng 10 2024
Ngày mở bán Thứ Tư, ngày 30 tháng 10 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán €850

Thiết kế

Chiều cao 157.4 mm (6.20 inch)
Chiều rộng 74.3 mm (2.93 inch)
Độ dày 7.9 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 193 g (6.81 oz)
Chất liệu Mặt sau: Gorilla Glass 7i
Khung: Nhôm
Mặt trước: Gorilla Glass 7i
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Xám, Hồng
Kháng nước/bụi Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68, IP69

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.59 inch
Độ phân giải 1256 × 2760 pixel
Tần số quét 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 460 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 90.3%
Độ sáng tối đa 4500 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass 7i
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
3840Hz PWM Dimming
Màn hình cảm ứng điện dung
Dolby Vision
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm
Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 9400
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 3 nm
Xung nhịp tối đa 3630 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.62 GHz – Cortex-X925
3x 3.3 GHz – Cortex-X4
4x 2.4 GHz – Cortex-A720
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU ARM Immortalis-G925 MC12
RAM 12GB, 16GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB, 1TB
Phiên bản 256GB 12GB RAM
256GB 16GB RAM
512GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
1TB 16GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 4.0
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 5 bản cập nhật Android lớn
Giao diện ColorOS 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Multi-Directional PDAF
Chống rung quang học (OIS)

50 MP, ƒ/2.6, 73 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.61 μm, x3 Zoom quang, 1/1.95" Kích thước cảm biến
Multi-Directional PDAF
Chống rung quang học (OIS)

50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/2.75" Kích thước cảm biến
Multi-Directional PDAF
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Cảm biến quang phổ màu
Hiệu chỉnh màu Hasselblad
Dải động cao (HDR)
Lấy nét tự động bằng laser
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/240 fps
Tính năng quay video 10-bit Video, Dolby Vision, Gyro-EIS, HDR

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.4, 21 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung lượng 5630 mAh
Công suất sạc có dây 80 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 50 W
Tính năng Sạc không dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 3.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5)
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Khoanh tròn để tìm kiếm
Nguồn điện lập trình được (PPS)
Thông số Sạc Nhanh Toàn Cầu (UFCS)
USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Oppo Find X8

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo Find X8 là bao nhiêu?

    Giá Oppo Find X8 hiện ở mức €850; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo Find X8 ra mắt khi nào?

    Oppo Find X8 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 30 tháng 10 2024.

  • Oppo Find X8 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo Find X8 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo Find X8 nặng bao nhiêu?

    Oppo Find X8 nặng khoảng 193 g.

  • Màn hình Oppo Find X8 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo Find X8 rộng 6.59 inch.

  • Oppo Find X8 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Oppo Find X8 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78.

  • Oppo Find X8 có bao nhiêu camera?

    Oppo Find X8 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.