Oppo Find X8
- Hệ điều hành Android 15 ColorOS 15
- Màn hình 6.5 inch 1264x2780 pixel
- Pin 5700 mAh Silicon-carbon
- Hiệu suất 12/16GB RAM Dimensity 9400
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số Oppo Find X8
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | Find X8 |
Tình trạng | Tin đồn |
Thiết kế
Độ dày | 7 mm (0.28 inch) |
Khối lượng | 190 g (6.70 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: thủy tinh hoặc silicone polymer (da sinh thái) Khung: nhôm Mặt trước: Kính Gorilla Victus 2 |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Hồng, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 1264 × 2780 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 470 ppi |
Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 9400 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.626 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.626 GHz – Cortex-X925 3x 2.85 GHz – Cortex-X4 4x 2.0 GHz – Cortex-A725 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5T |
GPU | ARM Immortalis-G925 MC12 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | ColorOS 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1/1.56" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.6, 70 mm ( Periscope telephoto ), x3 zoom quang học, 1/1.95" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 119° ( Góc cực rộng ) PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Hiệu chỉnh màu Hasselblad Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
Tính năng video | 10-bit Video, Dolby Vision, Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 21 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến PDAF |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Silicon-carbon |
Dung tích | 5700 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Stereo |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến quang phổ màu La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Các câu hỏi thường gặp
-
Oppo Find X8 có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Oppo Find X8 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Oppo Find X8 là bao nhiêu?
Oppo Find X8 nặng khoảng 190 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo Find X8 là gì?
Kích thước màn hình Oppo Find X8 là 6.5 inch
-
Oppo Find X8 có bao nhiêu camera?
Oppo Find X8 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie