Oppo Find X7 Ultra
- Hệ điều hành Android 14 ColorOS 14
- Màn hình 6.82 inch 1440x3168 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256/512GB UFS 4.0
Thông số Oppo Find X7 Ultra
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | Find X7 Ultra |
Bí danh kiểu mẫu | PHY110 (Quốc tế) PHY120 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 08 tháng 1 2024 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 12 tháng 1 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €770 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.3 mm (6.47 inch) |
Chiều rộng | 76.2 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 9.5 mm (0.37 inch) |
Khối lượng | 221 g (7.80 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Gorilla hoặc Da Eco Khung: nhôm Mặt trước: Kính Gorilla Victus 2 |
Màu sắc | Đen, Xanh đậm, Nâu nhạt |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.82 inch |
Độ phân giải | 1440 × 3168 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 510 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.3% |
Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.26 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 750 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), với tối đa 4 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | ColorOS 14 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 50 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 1.6 μm, 1.0"-type Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.6, 65 mm ( Periscope telephoto ), 1.0 μm, x2.8 zoom quang học, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 50 MP, ƒ/4.3, 135 mm ( Periscope telephoto ), 0.7 μm, x6 zoom quang học, 1/2.51" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.0, 14 mm, 123° ( Góc cực rộng ), 1.0 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Hiệu chỉnh màu Hasselblad Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
Tính năng video | 10-bit Video, Dolby Vision, Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 21 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến PDAF |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 100 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Tính năng | Sạc không dây ngược Sạc có dây từ 0-50% trong 10 phút và 0-100% trong 26 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến quang phổ màu La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | SOS khẩn cấp qua vệ tinh (Tin nhắn và cuộc gọi) - chỉ khả dụng trên phiên bản PHY120. USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo Find X7 Ultra
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo Find X7 Ultra là bao nhiêu?
Giá của Oppo Find X7 Ultra là €770 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo Find X7 Ultra là gì?
Oppo Find X7 Ultra được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 12 tháng 1 2024
-
Oppo Find X7 Ultra có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo Find X7 Ultra có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo Find X7 Ultra là bao nhiêu?
Oppo Find X7 Ultra nặng khoảng 221 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo Find X7 Ultra là gì?
Kích thước màn hình Oppo Find X7 Ultra là 6.82 inch
-
Oppo Find X7 Ultra có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Oppo Find X7 Ultra hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78, n79
-
Oppo Find X7 Ultra có bao nhiêu camera?
Oppo Find X7 Ultra có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie