Oppo Find X7 Ultra
Thông số kỹ thuật của Oppo Find X7 Ultra
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | Find X7 Ultra |
| Tên gọi khác | PHY110 (Quốc tế) PHY120 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 08 tháng 1 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 12 tháng 1 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $583.57 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.3 mm (6.47 inch) |
| Chiều rộng | 76.2 mm (3.00 inch) |
| Độ dày | 9.5 mm (0.37 inch) |
| Trọng lượng | 221 g (7.80 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass hoặc da thân thiện môi trường Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla Victus 2 |
| Màu sắc | Đen, xanh dương đậm, Nâu nhạt |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.82 inch |
| Độ phân giải | 1440 × 3168 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 510 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.3% |
| Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.3 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.26 GHz – Cortex-A520 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 750 |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), Có thể nâng cấp lên Android 16 (Baklava), tối đa 4 bản cập nhật Android lớn |
| Giao diện | ColorOS 16 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 1.6 μm, 1.0"-type Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.6, 65 mm ( Tele tiềm vọng ), 1.0 μm, x2.8 Zoom quang, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/4.3, 135 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.7 μm, x6 Zoom quang, 1/2.51" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.0, 14 mm, 123° ( Góc siêu rộng ), 1.0 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Hiệu chỉnh màu Hasselblad Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
| Tính năng quay video | 10-bit Video, Dolby Vision, Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 21 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến PDAF |
| Tính năng | Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 100 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 50 W |
| Tính năng | Sạc không dây ngược Sạc có dây từ 0–50% trong 10 phút, và từ 0–100% trong 26 phút (theo quảng cáo) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | SOS khẩn cấp qua vệ tinh (tin nhắn và cuộc gọi) - chỉ có trên phiên bản PHY120 USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo Find X7 Ultra
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo Find X7 Ultra là bao nhiêu?
Giá Oppo Find X7 Ultra hiện ở mức $583.57; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo Find X7 Ultra ra mắt khi nào?
Oppo Find X7 Ultra chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 12 tháng 1 2024.
-
Oppo Find X7 Ultra đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo Find X7 Ultra vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo Find X7 Ultra nặng bao nhiêu?
Oppo Find X7 Ultra nặng khoảng 221 g.
-
Màn hình Oppo Find X7 Ultra rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Find X7 Ultra rộng 6.82 inch.
-
Oppo Find X7 Ultra có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo Find X7 Ultra hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78, n79.
-
Oppo Find X7 Ultra có bao nhiêu camera?
Oppo Find X7 Ultra có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.