Oppo Find X6
- Hệ điều hành Android 13 ColorOS 13.1
- Màn hình 6.74 inch 1240x2772 pixel
- Pin 4800 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 12/16GB RAM Dimensity 9200
- Camera 50MP 2160p
- Bộ nhớ 256/512GB UFS 4.0
Thông số kỹ thuật của Oppo Find X6
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | Find X6 |
| Tên gọi khác | PGFM10 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 21 tháng 3 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 24 tháng 3 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €760 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162.9 mm (6.41 inch) |
| Chiều rộng | 74.1 mm (2.92 inch) |
| Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 207 g (7.30 oz) |
| Màu sắc | Đen, Vàng, Xanh lá |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
| Chuẩn kháng | IP64 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.74 inch |
| Độ phân giải | 1240 × 2772 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 451 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.5% |
| Độ sáng tối đa | 1450 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 9200 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.05 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.05 GHz – Cortex-X3 3x 2.85 GHz – Cortex-A715 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | ARM Immortalis-G715 MC11 |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
| Giao diện | ColorOS 13.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.6, 65 mm ( Tele tiềm vọng ), 1.0 μm, x2.8 Zoom quang, 1/1.56" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 112° ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Hiệu chỉnh màu Hasselblad Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
| Tính năng quay video | 10-bit Video, Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 21 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến PDAF |
| Tính năng | Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4800 mAh |
| Công suất sạc có dây | 80 W |
| Tính năng | Sạc có dây từ 0–50% trong 12 phút (theo quảng cáo) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Tri-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo Find X6
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo Find X6 là bao nhiêu?
Giá Oppo Find X6 hiện ở mức €760; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo Find X6 ra mắt khi nào?
Oppo Find X6 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 24 tháng 3 2023.
-
Oppo Find X6 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo Find X6 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo Find X6 nặng bao nhiêu?
Oppo Find X6 nặng khoảng 207 g.
-
Màn hình Oppo Find X6 rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Find X6 rộng 6.74 inch.
-
Oppo Find X6 có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo Find X6 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78, n79.
-
Oppo Find X6 có bao nhiêu camera?
Oppo Find X6 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.