Oppo Find X5
![Oppo Find X5](https://cdn.kalvo.com/uploads/img/large/oppo-find-x5.jpg)
- Hệ điều hành Android 12 ColorOS 13
- Màn hình 6.55 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4800 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 888
- Camera 50MP 2160p
- ROM 128/256GB UFS 3.1
Thông số Oppo Find X5
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | Find X5 |
Bí danh kiểu mẫu | PFFM10 (Quốc tế) CPH2307 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 24 tháng 2 2022 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 14 tháng 3 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $490 £199 €250.06 |
Thiết kế
Chiều cao | 160.3 mm (6.31 inch) |
Chiều rộng | 72.6 mm (2.86 inch) |
Độ dày | 8.7 mm (0.34 inch) |
Khối lượng | 196 g (6.91 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhôm Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus |
Màu sắc | Đen, Màu tím, trắng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO2 AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.55 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 402 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.0% |
Độ sáng tối đa | 1000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 888 (Quốc tế) Qualcomm Snapdragon 888 (Quốc tế) |
Lõi CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Quốc tế) |
Công nghệ CPU | 5 nm (Quốc tế) 5 nm (Quốc tế) |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.84 GHz (Quốc tế) 2.84 GHz (Quốc tế) |
Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Quốc tế) |
Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-X1 3x 2.42 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) 1x 2.84 GHz – Cortex-X1 3x 2.42 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 (Quốc tế) LPDDR5 (Quốc tế) |
GPU | Qualcomm Adreno 660 (Quốc tế) Qualcomm Adreno 660 (Quốc tế) |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | ColorOS 13 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Sáu camera | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 13 MP, ƒ/2.4, 52 mm ( Telephoto ), x2 zoom quang học, 1/3.4" Kích thước cảm biến PDAF 50 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 110° ( Góc cực rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến 13 MP, ƒ/2.4, 52 mm ( Telephoto ), x2 zoom quang học, 1/3.4" Kích thước cảm biến 50 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 110° ( Góc cực rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED, Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Hiệu chỉnh màu Hasselblad Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
Tính năng video | 10-bit Video, Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 32 MP, ƒ/2.4, 25 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến 32 MP, ƒ/2.4, 25 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4800 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 30 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n13 (700), n18 (850), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax//a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo Find X5
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo Find X5 là bao nhiêu?
Giá của Oppo Find X5 là $490 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo Find X5 là gì?
Oppo Find X5 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 14 tháng 3 2022
-
Oppo Find X5 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo Find X5 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo Find X5 là bao nhiêu?
Oppo Find X5 nặng khoảng 196 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo Find X5 là gì?
Kích thước màn hình Oppo Find X5 là 6.55 inch
-
Oppo Find X5 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Oppo Find X5 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n13, n18, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78, n79
-
Oppo Find X5 có bao nhiêu camera?
Oppo Find X5 có một Sáu camera ở mặt sau và một Camera kép cho selfie