Oppo Find X3 Pro

  • Hệ điều hành Android 11 ColorOS 14
  • Màn hình 6.7 inch 1440x3216 pixel
  • Pin 4500 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 8-16GB RAM Snapdragon 888
  • Camera 50MP 2160p
  • Bộ nhớ 256/512GB UFS 3.1

Thông số kỹ thuật của Oppo Find X3 Pro

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model Find X3 Pro
Tên gọi khác CPH2173 (Quốc tế)
PEEM00 (Quốc tế)
OPG03 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 11 tháng 3 2021
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 19 tháng 3 2021
Tình trạng Đang bán
Giá bán €200

Thiết kế

Chiều cao 163.6 mm (6.44 inch)
Chiều rộng 74 mm (2.91 inch)
Độ dày 8.3 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 193 g (6.81 oz)
Chất liệu Mặt lưng: Gorilla Glass 5
Khung: Nhôm
Mặt trước: kính Gorilla 5
Màu sắc Đen, Xanh dương, Phiên bản Mars, Cam, Phiên bản dành cho nhiếp ảnh gia, Trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình LTPO AMOLED, LTPO AMOLED
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1440 × 3216 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 525 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 89.6%
Độ sáng tối đa 1300 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass 5, Kính Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 888
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 5 nm
Xung nhịp tối đa 2.84 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.84 GHz – Cortex-X1
3x 2.42 GHz – Cortex-A78
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 660
RAM 8GB, 12GB, 16GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 3.1
Phiên bản 256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện ColorOS 14, ColorOS 14

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 4 ống kính 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Multi-Directional PDAF
Chống rung quang học (OIS)

13 MP, ƒ/2.4, 52 mm ( Tele ), 1.0 μm, x2 Zoom quang, 1/3.4" Kích thước cảm biến
Multi-Directional PDAF
Chống rung quang học (OIS)

50 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 110° ( Góc siêu rộng ), 1.0 μm, x2 Zoom quang, 1/1.56" Kích thước cảm biến
PDAF
Multi-Directional PDAF

3 MP, ƒ/3.0, 52 mm ( Kính hiển vi ), 1.0 μm, x2 Zoom quang, 1/3.4" Kích thước cảm biến
PDAF
Phóng đại 60x
Lấy nét tự động (AF)
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED, Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Toàn cảnh
Cảm biến quang phổ màu
Cảm biến quang phổ màu
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/240 fps
Tính năng quay video 10-bit Video, 10-bit Video, Gyro-EIS, Gyro-EIS, HDR, HDR

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.4, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
Tính năng Toàn cảnh
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 4500 mAh
Công suất sạc có dây 65 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 30 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc không dây ngược
Sạc không dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + eSIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700), b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 3.1
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Oppo Find X3 Pro

Video đánh giá

  • Mrwhosetheboss
    Mrwhosetheboss Đánh giá
  • Tech Spurt
    Tech Spurt Đánh giá
  • The Tech Chap
    The Tech Chap Đánh giá
  • Tech Spurt
    Tech Spurt Mở hộp

Hình ảnh Oppo Find X3 Pro

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo Find X3 Pro là bao nhiêu?

    Giá Oppo Find X3 Pro hiện ở mức €200; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo Find X3 Pro ra mắt khi nào?

    Oppo Find X3 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 19 tháng 3 2021.

  • Oppo Find X3 Pro đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo Find X3 Pro vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo Find X3 Pro nặng bao nhiêu?

    Oppo Find X3 Pro nặng khoảng 193 g.

  • Màn hình Oppo Find X3 Pro rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo Find X3 Pro rộng 6.7 inch.

  • Oppo Find X3 Pro có hỗ trợ 5G không?

    Có, Oppo Find X3 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78, n79.

  • Oppo Find X3 Pro có bao nhiêu camera?

    Oppo Find X3 Pro có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.