Oppo Find X3 Pro
Thông số kỹ thuật của Oppo Find X3 Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | Find X3 Pro |
| Tên gọi khác | CPH2173 (Quốc tế) PEEM00 (Quốc tế) OPG03 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 11 tháng 3 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 19 tháng 3 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €200 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.6 mm (6.44 inch) |
| Chiều rộng | 74 mm (2.91 inch) |
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 193 g (6.81 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass 5 Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla 5 |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Phiên bản Mars, Cam, Phiên bản dành cho nhiếp ảnh gia, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO AMOLED, LTPO AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.7 inch |
| Độ phân giải | 1440 × 3216 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 525 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.6% |
| Độ sáng tối đa | 1300 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5, Kính Corning Gorilla Glass 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 888 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 5 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.84 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-X1 3x 2.42 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 660 |
| RAM | 8GB, 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | ColorOS 14, ColorOS 14 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 13 MP, ƒ/2.4, 52 mm ( Tele ), 1.0 μm, x2 Zoom quang, 1/3.4" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 110° ( Góc siêu rộng ), 1.0 μm, x2 Zoom quang, 1/1.56" Kích thước cảm biến PDAF Multi-Directional PDAF 3 MP, ƒ/3.0, 52 mm ( Kính hiển vi ), 1.0 μm, x2 Zoom quang, 1/3.4" Kích thước cảm biến PDAF Phóng đại 60x Lấy nét tự động (AF) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED, Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Toàn cảnh Cảm biến quang phổ màu Cảm biến quang phổ màu |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
| Tính năng quay video | 10-bit Video, 10-bit Video, Gyro-EIS, Gyro-EIS, HDR, HDR |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Toàn cảnh Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 65 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 30 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc không dây ngược Sạc không dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700), b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Oppo Find X3 Pro
Video đánh giá
Hình ảnh Oppo Find X3 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo Find X3 Pro là bao nhiêu?
Giá Oppo Find X3 Pro hiện ở mức €200; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo Find X3 Pro ra mắt khi nào?
Oppo Find X3 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 19 tháng 3 2021.
-
Oppo Find X3 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo Find X3 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo Find X3 Pro nặng bao nhiêu?
Oppo Find X3 Pro nặng khoảng 193 g.
-
Màn hình Oppo Find X3 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Find X3 Pro rộng 6.7 inch.
-
Oppo Find X3 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo Find X3 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78, n79.
-
Oppo Find X3 Pro có bao nhiêu camera?
Oppo Find X3 Pro có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.