Oppo Find N6
Thông số kỹ thuật của Oppo Find N6
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | Find N6 |
| Tình trạng | Tin đồn |
Thiết kế
| Trọng lượng | 225 g (7.94 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Kính hoặc polyme silicon (da sinh thái) Khung: Hợp kim nhôm Mặt trước: Kính NanoCrystal (gập lại) Mặt trước: Nhựa (Gấp lại) Mặt trước: Nhựa (Mở ra) Bản lề: Hợp kim titan |
| Màu sắc | Đen, Màu sắc khác |
| Kháng nước/bụi | chống nước (chịu được tia nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu đến 1,5 m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IPX8, IPX9 |
| Đặc điểm thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng (cả hai màn hình) |
Màn hình
| Loại màn hình | Gập LTPO OLED |
| Kích thước màn hình | 8.12 inch |
| Độ phân giải | 2248 × 2480 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 412 ppi |
| Kính bảo vệ | Kính NanoCrystal |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ HDR Vivid Màn hình cảm ứng đa điểm Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Elite Gen 5 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 3 nm |
| Xung nhịp tối đa | 4.6 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 4.6 GHz – Oryon V3 Phoenix L 6x 3.62 GHz – Oryon V3 Phoenix M |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 840 @1.20 GHz |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.1 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 16 (Baklava) |
| Giao diện | ColorOS 16 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.9, 21 mm ( Góc rộng ) Chống rung quang học (OIS) PDAF 200 MP ( Tele tiềm vọng ) Chống rung quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 116° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm Lấy nét tự động (AF) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Hiệu chỉnh màu Hasselblad Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
| Tính năng quay video | Dolby Vision, Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 20 MP 20 MP |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 6000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 80 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 50 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band hoặc Tri-band: Thay đổi theo thị trường hoặc khu vực |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 Gen 2 DisplayPort USB On-The-Go |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | tăng cường với Dolby Atmos, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển kép Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
| Tính năng đặc biệt | Kết nối vệ tinh (cuộc gọi/tin nhắn/SOS) - chỉ dành cho mẫu 1TB USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Câu hỏi thường gặp
-
Oppo Find N6 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Oppo Find N6 chưa mở bán chính thức.
-
Oppo Find N6 nặng bao nhiêu?
Oppo Find N6 nặng khoảng 225 g.
-
Màn hình Oppo Find N6 rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Find N6 rộng 8.12 inch.
-
Oppo Find N6 có bao nhiêu camera?
Oppo Find N6 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera kép cho selfie.