Oppo Find N

Oppo Find N
  • Hệ điều hành Android 11 ColorOS 12
  • Màn hình 7.1 inch 1792x1920 pixel
  • Pin 4500 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 888
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 256/512GB UFS 3.1

Thông số Oppo Find N

Tổng quan

nhãn hiệu Oppo
kiểu mẫu Find N
Bí danh kiểu mẫu PEUM00 (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 15 tháng 12 2021
Phát hành Thứ Sáu, ngày 17 tháng 12 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €1,070

Thiết kế

Chiều cao 132.6 mm (5.22 inch)
Chiều rộng 140.2 mm (5.52 inch)
Độ dày 8.0 mm (0.31 inch)
Khối lượng 275 g (9.70 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính cường lực Gorilla Glass Victus
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus
Màu sắc Đen, Màu tím, trắng

Màn hình

Kiểu Màn hình Foldable LTPO AMOLED
Kích thước màn hình 7.1 inch
Độ phân giải 1792 × 1920 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 370 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 87.3%
Độ sáng tối đa 1000 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 888
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 5 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.84 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.84 GHz – Cortex-X1
3x 2.42 GHz – Cortex-A78
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 660
RAM 8GB, 12GB
ROM 256GB, 512GB
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng ColorOS 12

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Multi-Directional PDAF
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

13 MP, ƒ/2.4, 52 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x2 zoom quang học, 1/3.4" Kích thước cảm biến


16 MP, ƒ/2.2, 14 mm, 123° ( Góc cực rộng ), 1.0 μm, 1/3.09" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash hai tông màu LED kép
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/240 fps
Tính năng video Gyro-EIS, HDR

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 32 MP, ƒ/2.4, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến
32 MP, ƒ/2.4, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4500 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 33 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 15 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến quang phổ màu
La bàn / Từ kế
Con quay hồi chuyển kép
Cảm biến dấu vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Oppo Find N

Đánh giá video

  • Mrwhosetheboss
    Mrwhosetheboss Mở hộp
  • Dave2D
    Dave2D Đánh giá
  • ShortCircuit
    ShortCircuit Mở hộp
  • Marques Brownlee
    Marques Brownlee Đánh giá
  • Unbox Therapy
    Unbox Therapy Mở hộp
  • MrMobile [Michael Fisher]
    MrMobile [Michael Fisher] Đánh giá

Hình ảnh Oppo Find N

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Oppo Find N là bao nhiêu?

    Giá của Oppo Find N là €1,070 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Oppo Find N là gì?

    Oppo Find N được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 17 tháng 12 2021

  • Oppo Find N có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Oppo Find N có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Oppo Find N là bao nhiêu?

    Oppo Find N nặng khoảng 275 gram

  • Kích thước màn hình của Oppo Find N là gì?

    Kích thước màn hình Oppo Find N là 7.1 inch

  • Oppo Find N có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Oppo Find N hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n41, n66, n77, n78

  • Oppo Find N có bao nhiêu camera?

    Oppo Find N có một Camera ba ở mặt sau và một Camera kép cho selfie