Oppo F29

Oppo F29
  • Hệ điều hành Android 15 ColorOS 15
  • Màn hình 6.7 inch 1080x2412 pixel
  • Pin 6500 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 6 Gen 1
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 128/256GB UFS 3.1

Thông số Oppo F29

Tổng quan

nhãn hiệu Oppo
kiểu mẫu F29
Công bố Thứ Năm, ngày 20 tháng 3 2025
Phát hành Thứ Năm, ngày 27 tháng 3 2025
Tình trạng Có sẵn
Giá cả ₹23,999

Thiết kế

Chiều cao 161.6 mm (6.36 inch)
Chiều rộng 74.5 mm (2.93 inch)
Độ dày 7.7 mm (0.30 inch)
Khối lượng 185 g (6.53 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Sợi thủy tinh hoặc vải sợi
Mặt trước: Gorilla Glass 7i
Màu sắc Màu xanh da trời, Màu tím
Sức chống cự Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP68, IP69

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1080 × 2412 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 394 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 89.7%
Độ sáng tối đa 1200 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass 7i, Không đảm bảo độ chắc chắn hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân theo MIL-STD-810H
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.2 GHz – Cortex-A78
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 710
RAM 8GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng ColorOS 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ), 1/2.88" Kích thước cảm biến
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Cảm biến quang phổ màu
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/120 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung tích 6500 mAh
Tốc độ sạc có dây 45 W
Tính năng Sạc có dây từ 0-30% trong 21 phút (như quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng USB Power Delivery

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Oppo F29

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Oppo F29 là bao nhiêu?

    Giá của Oppo F29 là ₹23,999 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Oppo F29 là gì?

    Oppo F29 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 27 tháng 3 2025

  • Oppo F29 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Oppo F29 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Oppo F29 là bao nhiêu?

    Oppo F29 nặng khoảng 185 gram

  • Kích thước màn hình của Oppo F29 là gì?

    Kích thước màn hình Oppo F29 là 6.7 inch

  • Oppo F29 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Oppo F29 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n40, n41, n77, n78

  • Oppo F29 có bao nhiêu camera?

    Oppo F29 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie