Oppo F29

- Hệ điều hành Android 15 ColorOS 15
- Màn hình 6.7 inch 1080x2412 pixel
- Pin 6500 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 8GB RAM
- Camera 50MP 720p
- ROM 128/256GB UFS
Thông số Oppo F29
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | F29 |
Công bố | Thứ Năm, ngày 20 tháng 3 2025 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 20 tháng 3 2025 |
Tình trạng | Tin đồn |
Thiết kế
Màu sắc | Màu xanh da trời, Màu tím |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2412 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 394 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.3% |
Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Không đảm bảo độ chắc chắn hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Chống rơi (lên đến 1,8m), Tuân theo MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | ColorOS 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ), 1/2.88" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/480 fps 720p @ 960 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 6500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 45 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo F29
Các câu hỏi thường gặp
-
Ngày phát hành dự kiến cho Oppo F29 là gì?
Theo tin đồn, Oppo F29 dự kiến sẽ được phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 20 tháng 3 2025
-
Oppo F29 có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Oppo F29 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Kích thước màn hình của Oppo F29 là gì?
Kích thước màn hình Oppo F29 là 6.7 inch
-
Oppo F29 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Oppo F29 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2
-
Oppo F29 có bao nhiêu camera?
Oppo F29 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie