Oppo F23

  • Hệ điều hành Android 13 ColorOS 14
  • Màn hình 6.72 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 695
  • Camera 64MP 1080p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Oppo F23

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model F23
Tên gọi khác CPH2527 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Hai, ngày 15 tháng 5 2023
Ngày mở bán Thứ Năm, ngày 18 tháng 5 2023
Tình trạng Đang bán
Giá bán €270

Thiết kế

Chiều cao 165.6 mm (6.52 inch)
Chiều rộng 76.1 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.2 mm (0.32 inch)
Trọng lượng 192 g (6.77 oz)
Màu sắc Màu vàng đậm, Màu đen mát mẻ

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.72 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 392 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 86.5%
Độ sáng tối đa 680 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 695
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 660
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 619
RAM 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện ColorOS 14

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/3.3, 34 mm ( Kính hiển vi )
2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.4, 22 mm ( Góc rộng )
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 67 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay cạnh bên
Tính năng đặc biệt USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Oppo F23

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo F23 là bao nhiêu?

    Giá Oppo F23 hiện ở mức €270; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo F23 ra mắt khi nào?

    Oppo F23 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 18 tháng 5 2023.

  • Oppo F23 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo F23 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo F23 nặng bao nhiêu?

    Oppo F23 nặng khoảng 192 g.

  • Màn hình Oppo F23 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo F23 rộng 6.72 inch.

  • Oppo F23 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Oppo F23 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n40, n41, n77, n78.

  • Oppo F23 có bao nhiêu camera?

    Oppo F23 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.