Oppo F11

- Hệ điều hành Android 9.0 ColorOS 6.0
- Màn hình 6.53 inch 1080x2340 pixel
- Pin 4020 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4/6GB RAM Helio P70
- Camera 48MP 1080p
- ROM 64/128GB eMMC 5.1
Thông số Oppo F11
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | F11 |
Bí danh kiểu mẫu | CPH1913 (Quốc tế) CPH1911 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2019 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2019 |
Tình trạng | Ngừng sản xuất |
Giá cả | €250 |
Thiết kế
Chiều cao | 162 mm (6.38 inch) |
Chiều rộng | 76.1 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 188 g (6.63 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu tím flourite, Trang sức trắng, Đá cẩm thạch xanh. |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.53 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 394 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.3% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P70 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.1 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 Cortex-A73 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G72 MP3 |
RAM | 4GB, 6GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 64GB 6GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | ColorOS 6.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 5 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4020 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 20 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat7 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Oppo F11
Hình ảnh Oppo F11
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo F11 là bao nhiêu?
Giá của Oppo F11 là €250 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo F11 là gì?
Oppo F11 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2019
-
Oppo F11 có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Oppo F11 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó không còn được sản xuất. Nhưng bạn có thể tìm thấy nó trong các cửa hàng không chính thức như eBay, v.v.
-
Trọng lượng của Oppo F11 là bao nhiêu?
Oppo F11 nặng khoảng 188 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo F11 là gì?
Kích thước màn hình Oppo F11 là 6.53 inch
-
Oppo F11 có bao nhiêu camera?
Oppo F11 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie