Oppo A94 5G
Thông số kỹ thuật của Oppo A94 5G
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | A94 5G |
| Tên gọi khác | CPH2211 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 16 tháng 4 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 03 tháng 5 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €280 |
Thiết kế
| Chiều cao | 160.1 mm (6.30 inch) |
| Chiều rộng | 73.4 mm (2.89 inch) |
| Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 173 g (6.10 oz) |
| Màu sắc | Cosmo Blue, Chất lỏng màu đen, Space Silver |
Màn hình
| Loại màn hình | Super AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.43 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.9% |
| Độ sáng tối đa | 800 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 800U |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC3 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | ColorOS 11.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 48 MP, ƒ/1.7, 25 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 119° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP ( Macro ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.4, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.09" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4310 mAh |
| Công suất sạc có dây | 30 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b38 (2600), b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Oppo A94 5G
Video đánh giá
Hình ảnh Oppo A94 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo A94 5G là bao nhiêu?
Giá Oppo A94 5G hiện ở mức €280; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo A94 5G ra mắt khi nào?
Oppo A94 5G chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 03 tháng 5 2021.
-
Oppo A94 5G đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo A94 5G vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo A94 5G nặng bao nhiêu?
Oppo A94 5G nặng khoảng 173 g.
-
Màn hình Oppo A94 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo A94 5G rộng 6.43 inch.
-
Oppo A94 5G có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo A94 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n41, n77, n78.
-
Oppo A94 5G có bao nhiêu camera?
Oppo A94 5G có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.