Oppo A94

Oppo A94
  • Hệ điều hành Android 11 ColorOS 11.1
  • Màn hình 6.43 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4310 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8GB RAM Helio P95
  • Camera 48MP 2160p
  • ROM 128GB

Thông số Oppo A94

Tổng quan

nhãn hiệu Oppo
kiểu mẫu A94
Bí danh kiểu mẫu CPH2203 (Quốc tế)
Công bố Thứ Sáu, ngày 05 tháng 3 2021
Phát hành Thứ Năm, ngày 11 tháng 3 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả $299.99

Thiết kế

Chiều cao 160.1 mm (6.30 inch)
Chiều rộng 73.2 mm (2.88 inch)
Độ dày 7.8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 172 g (6.07 oz)
Màu sắc Màu tím tuyệt vời, Chất lỏng màu đen

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.43 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 409 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.2%
Độ sáng tối đa 800 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio P95
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 12 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A75
Cortex-A55
Loại bộ nhớ 2-Channel LPDDR4X
GPU IMG PowerVR GM 9446
RAM 8GB
ROM 128GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng ColorOS 11.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 48 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến


8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 119° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/120 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.4, 24 mm ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4310 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 30 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Oppo A94

Đánh giá video

  • Right Spec
    Right Spec So sánh

Hình ảnh Oppo A94

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Oppo A94 là bao nhiêu?

    Giá của Oppo A94 là $299.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Oppo A94 là gì?

    Oppo A94 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 11 tháng 3 2021

  • Oppo A94 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Oppo A94 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Oppo A94 là bao nhiêu?

    Oppo A94 nặng khoảng 172 gram

  • Kích thước màn hình của Oppo A94 là gì?

    Kích thước màn hình Oppo A94 là 6.43 inch

  • Oppo A94 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Oppo A94 không hỗ trợ mạng 5G

  • Oppo A94 có bao nhiêu camera?

    Oppo A94 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie