Oppo A79
Thông số kỹ thuật của Oppo A79
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | A79 |
| Tên gọi khác | CPH2553 (Quốc tế) CPH2557 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 27 tháng 10 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 28 tháng 10 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | ₹18,600 |
Thiết kế
| Chiều cao | 165.6 mm (6.52 inch) |
| Chiều rộng | 76 mm (2.99 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 193 g (6.81 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Màu tím |
| Kháng nước/bụi | Chống nước (chống bắn nước) |
| Chuẩn kháng | IPX4 |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.72 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 392 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 86.6% |
| Độ sáng tối đa | 680 cd/m² |
| Kính bảo vệ | kính Panda |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 6020 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 4GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện | ColorOS 15 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 33 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n28 (700), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo A79
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo A79 là bao nhiêu?
Giá Oppo A79 hiện ở mức ₹18,600; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo A79 ra mắt khi nào?
Oppo A79 chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 28 tháng 10 2023.
-
Oppo A79 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo A79 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo A79 nặng bao nhiêu?
Oppo A79 nặng khoảng 193 g.
-
Màn hình Oppo A79 rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo A79 rộng 6.72 inch.
-
Oppo A79 có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo A79 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n28, n40, n41, n77, n78.
-
Oppo A79 có bao nhiêu camera?
Oppo A79 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.