Oppo A6 Max

- Hệ điều hành Android 15 ColorOS 15
- Màn hình 6.8 inch 1280x2800 pixel
- Pin 7000 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 7 Gen 3
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256GB UFS
Thông số Oppo A6 Max
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | A6 Max |
Công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 9 2025 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 01 tháng 9 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €190 |
Thiết kế
Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 198 g (6.98 oz) |
Màu sắc | Màu xanh da trời, Màu bạc |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.8 inch |
Độ phân giải | 1280 × 2800 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 453 ppi |
Độ sáng tối đa | 1600 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Crystal Shield |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 7 Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.63 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.63 GHz – Cortex-A715 3x 2.4 GHz – Cortex-A715 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 720 |
RAM | 8GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | ColorOS 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ) PDAF 2 MP |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 7000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0-50% trong 24 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 1700 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có |
Bluetooth | Có |
Cổng USB | USB Type-C |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Bộ nguồn có thể lập trình (PPS) Thông số Sạc Nhanh Toàn Cầu (UFCS) USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo A6 Max là bao nhiêu?
Giá của Oppo A6 Max là €190 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo A6 Max là gì?
Oppo A6 Max được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 9 2025
-
Oppo A6 Max có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo A6 Max có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo A6 Max là bao nhiêu?
Oppo A6 Max nặng khoảng 198 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo A6 Max là gì?
Kích thước màn hình Oppo A6 Max là 6.8 inch
-
Oppo A6 Max có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Oppo A6 Max hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2
-
Oppo A6 Max có bao nhiêu camera?
Oppo A6 Max có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie