Oppo A5 Pro

- Hệ điều hành Android 15 ColorOS 15
- Màn hình 6.67 inch 720x1604 pixel
- Pin 5800 mAh
- Hiệu suất 6/8GB RAM Dimensity 6300
- Camera 50MP
- ROM 128/256GB
Thông số Oppo A5 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | A5 Pro |
Công bố | Thứ Ba, ngày 25 tháng 2 2025 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 3 2025 |
Tình trạng | Sắp có |
Thiết kế
Chiều cao | 164.8 mm (6.49 inch) |
Chiều rộng | 75.5 mm (2.97 inch) |
Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 194 g (6.84 oz) |
Màu sắc | màu nâu, Hồng |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 720 × 1604 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 264 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 86.2% |
Độ sáng tối đa | 1000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Không đảm bảo độ chắc chắn hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân theo MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 6300 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.4 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | ColorOS 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5800 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 45 W |
Tính năng | Sạc có dây từ 0-50% trong 35 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo A5 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Ngày phát hành dự kiến cho Oppo A5 Pro là gì?
Oppo A5 Pro sẽ được phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 01 tháng 3 2025
-
Oppo A5 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Oppo A5 Pro không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Oppo A5 Pro là bao nhiêu?
Oppo A5 Pro nặng khoảng 194 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo A5 Pro là gì?
Kích thước màn hình Oppo A5 Pro là 6.67 inch
-
Oppo A5 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Oppo A5 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Oppo A5 Pro có bao nhiêu camera?
Oppo A5 Pro có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie