Oppo A5 Energy

Oppo A5 Energy
  • Hệ điều hành Android 15 ColorOS 15
  • Màn hình 6.67 inch 720x1604 pixel
  • Pin 5800 mAh
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 6300
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 256/512GB UFS 2.2

Thông số Oppo A5 Energy

Tổng quan

nhãn hiệu Oppo
kiểu mẫu A5 Energy
Bí danh kiểu mẫu PKV110 (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 18 tháng 3 2025
Phát hành Thứ Sáu, ngày 21 tháng 3 2025
Tình trạng Sắp có
Giá cả €150

Thiết kế

Chiều cao 164.8 mm (6.49 inch)
Chiều rộng 75.5 mm (2.97 inch)
Độ dày 7.9 mm (0.31 inch)
Khối lượng 194 g (6.84 oz)
Màu sắc màu nâu, Màu xanh lá, Hồng
Sức chống cự Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP68, IP69
Tính năng thiết kế Chứng nhận GJB 150.18A

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 720 × 1604 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 264 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 86.2%
Độ sáng tối đa 1000 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính Crystal Shield, Không đảm bảo độ chắc chắn hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 6300
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.4 GHz – Cortex-A76
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 8GB, 12GB
ROM 256GB, 512GB
Phiên bản 256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng ColorOS 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30/60 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0, 25 mm ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5800 mAh
Tốc độ sạc có dây 45 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông
Tính năng Thông số Sạc Nhanh Toàn Cầu (UFCS)
USB Power Delivery

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Oppo A5 Energy

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Oppo A5 Energy là bao nhiêu?

    Giá của Oppo A5 Energy là €150 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành dự kiến cho Oppo A5 Energy là gì?

    Oppo A5 Energy sẽ được phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 21 tháng 3 2025

  • Oppo A5 Energy có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Oppo A5 Energy không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Trọng lượng của Oppo A5 Energy là bao nhiêu?

    Oppo A5 Energy nặng khoảng 194 gram

  • Kích thước màn hình của Oppo A5 Energy là gì?

    Kích thước màn hình Oppo A5 Energy là 6.67 inch

  • Oppo A5 Energy có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Oppo A5 Energy hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78

  • Oppo A5 Energy có bao nhiêu camera?

    Oppo A5 Energy có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie