Oppo A5 (China)

Oppo A5 (China)
  • Hệ điều hành Android 15 ColorOS 15
  • Màn hình 6.7 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 6500 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 6 Gen 1
  • Camera 50MP
  • ROM 128-512GB

Thông số Oppo A5 (China)

Tổng quan

nhãn hiệu Oppo
kiểu mẫu A5 (China)
Bí danh kiểu mẫu PKQ110 (Quốc tế)
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Chiều cao 161.6 mm (6.36 inch)
Chiều rộng 74.5 mm (2.93 inch)
Độ dày 7.7 mm (0.30 inch)
Khối lượng 185 g (6.53 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Hồng
Sức chống cự Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP68, IP69

Màn hình

Kiểu Màn hình OLED
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 393 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 90.0%
Bảo vệ màn hình Không đảm bảo độ chắc chắn hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân theo MIL-STD-810H
Màn hình cảm ứng
Tính năng 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.2 GHz – Cortex-A78
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 710
RAM 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng ColorOS 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung tích 6500 mAh
Tốc độ sạc có dây 45 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Oppo A5 (China)

Các câu hỏi thường gặp

  • Oppo A5 (China) có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Oppo A5 (China) không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Trọng lượng của Oppo A5 (China) là bao nhiêu?

    Oppo A5 (China) nặng khoảng 185 gram

  • Kích thước màn hình của Oppo A5 (China) là gì?

    Kích thước màn hình Oppo A5 (China) là 6.7 inch

  • Oppo A5 (China) có bao nhiêu camera?

    Oppo A5 (China) có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie