Oppo A5

Oppo A5
  • Hệ điều hành Android 15 ColorOS 15
  • Màn hình 6.67 inch 720x1604 pixel
  • Pin 6000 mAh
  • Hiệu suất 4-8GB RAM Dimensity 6300
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 128/256GB UFS 2.2

Thông số Oppo A5

Tổng quan

nhãn hiệu Oppo
kiểu mẫu A5
Bí danh kiểu mẫu CPH2735 (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 15 tháng 5 2025
Phát hành Thứ Năm, ngày 15 tháng 5 2025
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €200

Thiết kế

Chiều cao 165.7 mm (6.52 inch)
Chiều rộng 76.2 mm (3.00 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 194 g (6.84 oz)
Màu sắc Màu xanh lá, trắng
Sức chống cự Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước)
Chỉ số IP IP65

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 720 × 1604 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 264 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.9%
Độ sáng tối đa 1000 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass 7i, Không đảm bảo độ chắc chắn hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân theo MIL-STD-810H
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 6300
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.4 GHz – Cortex-A76
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 4GB, 6GB, 8GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
256GB 8GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng ColorOS 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 6000 mAh
Tốc độ sạc có dây 45 W
Tính năng Sạc có dây từ 0-50% trong 38 phút (như quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông
Tính năng Bộ nguồn có thể lập trình (PPS)
USB Power Delivery

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Oppo A5

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Oppo A5 là bao nhiêu?

    Giá của Oppo A5 là €200 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Oppo A5 là gì?

    Oppo A5 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 15 tháng 5 2025

  • Oppo A5 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Oppo A5 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Oppo A5 là bao nhiêu?

    Oppo A5 nặng khoảng 194 gram

  • Kích thước màn hình của Oppo A5 là gì?

    Kích thước màn hình Oppo A5 là 6.67 inch

  • Oppo A5 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Oppo A5 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n77, n78

  • Oppo A5 có bao nhiêu camera?

    Oppo A5 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie