Oppo A3x 4G

Oppo A3x 4G
  • Hệ điều hành Android 14 ColorOS 14
  • Màn hình 6.67 inch 720x1604 pixel
  • Pin 5100 mAh
  • Hiệu suất 4-8GB RAM Snapdragon 6s Gen 1
  • Camera 8MP 1080p
  • ROM 64-256GB eMMC 5.1

Thông số Oppo A3x 4G

Tổng quan

nhãn hiệu Oppo
kiểu mẫu A3x 4G
Bí danh kiểu mẫu CPH2641 (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 20 tháng 8 2024
Phát hành Thứ Ba, ngày 20 tháng 8 2024
Tình trạng Có sẵn

Thiết kế

Chiều cao 165.8 mm (6.53 inch)
Chiều rộng 76.1 mm (3.00 inch)
Độ dày 7.7 mm (0.30 inch)
Khối lượng 186 g (6.56 oz)
Màu sắc Màu xanh da trời, màu đỏ
Sức chống cự Chống bụi
Chống tia nước
Chỉ số IP IP54

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 720 × 1604 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 264 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.0%
Độ sáng tối đa 1000 cd/m²
Bảo vệ màn hình Không đảm bảo độ chắc chắn hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân theo MIL-STD-810H, kính Panda
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 6s Gen 1
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 4GB, 6GB, 8GB
ROM 64GB, 128GB, 256GB
Phiên bản 64GB 4GB RAM
128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 6GB RAM
256GB 8GB RAM
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng ColorOS 14

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
PDAF

0.08 MP ( Ống Kính Phụ Trợ )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5100 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 45 W
Tính năng Sạc có dây từ 0-50% trong 30 phút (như quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/a/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông
Tính năng Bộ nguồn có thể lập trình (PPS)
USB Power Delivery 2.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Oppo A3x 4G

Các câu hỏi thường gặp

  • Ngày phát hành Oppo A3x 4G là gì?

    Oppo A3x 4G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 20 tháng 8 2024

  • Oppo A3x 4G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Oppo A3x 4G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Oppo A3x 4G là bao nhiêu?

    Oppo A3x 4G nặng khoảng 186 gram

  • Kích thước màn hình của Oppo A3x 4G là gì?

    Kích thước màn hình Oppo A3x 4G là 6.67 inch

  • Oppo A3x 4G có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Oppo A3x 4G không hỗ trợ mạng 5G

  • Oppo A3x 4G có bao nhiêu camera?

    Oppo A3x 4G có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie