Oppo A3

- Hệ điều hành Android 14 ColorOS 14
- Màn hình 6.67 inch 720x1604 pixel
- Pin 5100 mAh
- Hiệu năng 4-8GB RAM Dimensity 6300
- Camera 50MP 1080p
- Bộ nhớ 128/256GB eMMC 5.1
Thông số kỹ thuật của Oppo A3
Tổng quan
Thương hiệu | Oppo |
Model | A3 |
Tên gọi khác | CPH2683 (Quốc tế) CPH2693 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 20 tháng 8 2024 |
Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 20 tháng 8 2024 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | ₹16,990 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.7 mm (6.52 inch) |
Chiều rộng | 76 mm (2.99 inch) |
Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
Trọng lượng | 187 g (6.60 oz) |
Màu sắc | Xanh dương, Đỏ |
Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
Chuẩn kháng | IP54 |
Màn hình
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 720 × 1604 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 264 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.2% |
Độ sáng tối đa | 1000 cd/m² |
Kính bảo vệ | Không đảm bảo độ bền hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân thủ MIL-STD-810H, kính Panda |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 6300 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 6 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.4 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 256GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC, microSDXC, microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện | ColorOS 14 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED, Đèn flash LED, Đèn flash LED |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung lượng | 5100 mAh |
Công suất sạc có dây | 45 W |
Tính năng | Sạc có dây từ 0–50% trong 30 phút (theo công bố) |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Tính năng đặc biệt | USB Power Delivery 2.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo A3
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo A3 là bao nhiêu?
Giá Oppo A3 hiện ở mức ₹16,990; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo A3 ra mắt khi nào?
Oppo A3 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 20 tháng 8 2024.
-
Oppo A3 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo A3 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo A3 nặng bao nhiêu?
Oppo A3 nặng khoảng 187 g.
-
Màn hình Oppo A3 rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo A3 rộng 6.67 inch.
-
Oppo A3 có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo A3 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n41, n77, n78.
-
Oppo A3 có bao nhiêu camera?
Oppo A3 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.