Oppo A2x

Oppo A2x
  • Hệ điều hành Android 13 ColorOS 13.1
  • Màn hình 6.56 inch 720x1612 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 6-12GB RAM Dimensity 6020
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 128/256GB UFS 2.2

Thông số Oppo A2x

Tổng quan

nhãn hiệu Oppo
kiểu mẫu A2x
Bí danh kiểu mẫu PJU110 (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 12 tháng 10 2023
Phát hành Thứ Hai, ngày 16 tháng 10 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €150

Thiết kế

Chiều cao 163.8 mm (6.45 inch)
Chiều rộng 75.1 mm (2.96 inch)
Độ dày 8.1 mm (0.32 inch)
Khối lượng 185 g (6.53 oz)
Màu sắc Đen, Màu vàng, Màu tím
Sức chống cự Chống bụi
Chống tia nước
Chỉ số IP IP54

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.56 inch
Độ phân giải 720 × 1612 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 269 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.0%
Độ sáng tối đa 720 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 6020
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 7 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 6GB, 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện người dùng ColorOS 13.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
Tự động lấy nét (PDAF)

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 10 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Oppo A2x

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Oppo A2x là bao nhiêu?

    Giá của Oppo A2x là €150 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Oppo A2x là gì?

    Oppo A2x được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 16 tháng 10 2023

  • Oppo A2x có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Oppo A2x có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Oppo A2x là bao nhiêu?

    Oppo A2x nặng khoảng 185 gram

  • Kích thước màn hình của Oppo A2x là gì?

    Kích thước màn hình Oppo A2x là 6.56 inch

  • Oppo A2x có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Oppo A2x hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78

  • Oppo A2x có bao nhiêu camera?

    Oppo A2x có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie