Oppo A1k
- Hệ điều hành Android 9.0 ColorOS 6.0
- Màn hình 6.1 inch 720x1560 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 2/3GB RAM Helio P22
- Camera 8MP 1080p
- ROM 32GB eMMC 5.1
Thông số Oppo A1k
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | A1k |
Bí danh kiểu mẫu | CPH1923 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €100 |
Thiết kế
Chiều cao | 154.5 mm (6.08 inch) |
Chiều rộng | 73.8 mm (2.91 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 170 g (6.00 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính Gorilla Glass 3 |
Màu sắc | Đen, màu đỏ |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.1 inch |
Độ phân giải | 720 × 1560 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 282 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 80.1% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P22 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 2GB, 3GB |
ROM | 32GB |
Phiên bản | 32GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | ColorOS 6.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.2, 1.4 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.0, 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Oppo A1k
Đánh giá video
Hình ảnh Oppo A1k
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo A1k là bao nhiêu?
Giá của Oppo A1k là €100 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo A1k là gì?
Oppo A1k được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2019
-
Oppo A1k có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo A1k có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo A1k là bao nhiêu?
Oppo A1k nặng khoảng 170 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo A1k là gì?
Kích thước màn hình Oppo A1k là 6.1 inch
-
Oppo A1k có bao nhiêu camera?
Oppo A1k có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie