Oppo A16s
Thông số kỹ thuật của Oppo A16s
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | A16s |
| Tên gọi khác | CPH2271 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Bảy, ngày 14 tháng 8 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 14 tháng 8 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €110 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.8 mm (6.45 inch) |
| Chiều rộng | 75.6 mm (2.98 inch) |
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 190 g (6.70 oz) |
| Màu sắc | Đen pha lê, Màu xanh ngọc trai |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.52 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.9% |
| Độ sáng tối đa | 480 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G35 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.3 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.3 GHz – Cortex-A53 4x 1.8 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | ColorOS 11.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 13 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP ( Macro ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Oppo A16s
Video đánh giá
Hình ảnh Oppo A16s
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo A16s là bao nhiêu?
Giá Oppo A16s hiện ở mức €110; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo A16s ra mắt khi nào?
Oppo A16s chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 14 tháng 8 2021.
-
Oppo A16s đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo A16s vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo A16s nặng bao nhiêu?
Oppo A16s nặng khoảng 190 g.
-
Màn hình Oppo A16s rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo A16s rộng 6.52 inch.
-
Oppo A16s có hỗ trợ 5G không?
Không, Oppo A16s không hỗ trợ 5G.
-
Oppo A16s có bao nhiêu camera?
Oppo A16s có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.