Oppo A15
Thông số kỹ thuật của Oppo A15
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | A15 |
| Tên gọi khác | CPH2185 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 27 tháng 10 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 27 tháng 10 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €550 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164 mm (6.46 inch) |
| Chiều rộng | 75.4 mm (2.97 inch) |
| Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 175 g (6.17 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Màu đen năng động, Màu xanh huyền bí |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.52 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83% |
| Độ sáng tối đa | 480 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P35 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 16 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2300 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.3 GHz – Cortex-A53 4x 1.8 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 2GB, 3GB |
| Bộ nhớ | 32GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | ColorOS 7.2 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP ( Macro ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4230 mAh |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Oppo A15
Video đánh giá
Hình ảnh Oppo A15
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo A15 là bao nhiêu?
Giá Oppo A15 hiện ở mức €550; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo A15 ra mắt khi nào?
Oppo A15 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 27 tháng 10 2020.
-
Oppo A15 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Oppo A15 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Oppo A15 nặng bao nhiêu?
Oppo A15 nặng khoảng 175 g.
-
Màn hình Oppo A15 rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo A15 rộng 6.52 inch.
-
Oppo A15 có hỗ trợ 5G không?
Không, Oppo A15 không hỗ trợ 5G.
-
Oppo A15 có bao nhiêu camera?
Oppo A15 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.