Oppo A15

Oppo A15
  • Hệ điều hành Android 10 ColorOS 7.2
  • Màn hình 6.52 inch 720x1600 pixel
  • Pin 4230 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 2/3GB RAM Helio P35
  • Camera 13MP 1080p
  • Bộ nhớ 32GB eMMC 5.1

Thông số kỹ thuật của Oppo A15

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model A15
Tên gọi khác CPH2185 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 15 tháng 10 2020
Ngày mở bán Thứ Ba, ngày 27 tháng 10 2020
Tình trạng Đang bán
Giá bán €550

Thiết kế

Chiều cao 164 mm (6.46 inch)
Chiều rộng 75.4 mm (2.97 inch)
Độ dày 7.9 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 175 g (6.17 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Màu đen năng động, Màu xanh huyền bí

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.52 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 269 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 83%
Độ sáng tối đa 480 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio P35
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 16 nm
Xung nhịp tối đa 2300 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.3 GHz – Cortex-A53
4x 1.8 GHz – Cortex-A53
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU IMG PowerVR GE8320
RAM 2GB, 3GB
Bộ nhớ 32GB
Phiên bản 32GB 2GB RAM
32GB 3GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong eMMC 5.1
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện ColorOS 7.2

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 4230 mAh
Công suất sạc có dây 10 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GLONASS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Oppo A15

Video đánh giá

  • TechTag
    TechTag Mở hộp

Hình ảnh Oppo A15

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo A15 là bao nhiêu?

    Giá Oppo A15 hiện ở mức €550; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo A15 ra mắt khi nào?

    Oppo A15 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 27 tháng 10 2020.

  • Oppo A15 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo A15 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo A15 nặng bao nhiêu?

    Oppo A15 nặng khoảng 175 g.

  • Màn hình Oppo A15 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo A15 rộng 6.52 inch.

  • Oppo A15 có hỗ trợ 5G không?

    Không, Oppo A15 không hỗ trợ 5G.

  • Oppo A15 có bao nhiêu camera?

    Oppo A15 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.