OnePlus RT

OnePlus RT
  • Hệ điều hành Android 11 ColorOS 11.3
  • Màn hình 6.62 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4500 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 888
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 128/256GB UFS 3.1

Thông số OnePlus RT

Tổng quan

nhãn hiệu OnePlus
kiểu mẫu RT
Công bố Thứ Năm, ngày 16 tháng 12 2021
Phát hành Thứ Tư, ngày 01 tháng 12 2021
Tình trạng Đã hủy

Thiết kế

Chiều cao 162.2 mm (6.39 inch)
Chiều rộng 74.6 mm (2.94 inch)
Độ dày 8.3 mm (0.33 inch)
Khối lượng 198 g (6.98 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Màu bạc

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.62 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 398 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 87.4%
Bảo vệ màn hình kính cường lực
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 888
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 5 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.84 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-X1
Cortex-A78
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 680
Loại bộ nhớ LPDDR4X, LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 660
RAM 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng ColorOS 11.3

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

16 MP, ƒ/2.2, 14 mm ( Góc cực rộng ), 1.0 μm, 1/3.6" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/240 fps
Tính năng video Auto HDR, Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
HDR tự động
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4500 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 65 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE-A (CA) Cat18 1200/200 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/a/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh OnePlus RT

Các câu hỏi thường gặp

  • Ngày phát hành dự kiến cho OnePlus RT là gì?

    OnePlus RT sẽ không được phát hành vì nó đã bị hủy

  • OnePlus RT có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, OnePlus RT không có sẵn trong các cửa hàng, vì nó đã bị hủy.

  • Trọng lượng của OnePlus RT là bao nhiêu?

    OnePlus RT nặng khoảng 198 gram

  • Kích thước màn hình của OnePlus RT là gì?

    Kích thước màn hình OnePlus RT là 6.62 inch

  • OnePlus RT có bao nhiêu camera?

    OnePlus RT có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie