OnePlus Ace 6
- Hệ điều hành Android 16 ColorOS 16
- Màn hình 6.83 inch 1272x2800 pixel
- Pin 7800 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu năng 12/16GB RAM Snapdragon 8 Elite
- Camera 50MP 2160p
- Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.1
Thông số kỹ thuật của OnePlus Ace 6
Tổng quan
| Thương hiệu | OnePlus |
| Model | Ace 6 |
| Tên gọi khác | PLQ110 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 27 tháng 10 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 30 tháng 10 2025 |
| Tình trạng | Sắp bán |
| Giá bán | €310 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.4 mm (6.43 inch) |
| Chiều rộng | 77 mm (3.03 inch) |
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 213 g (7.51 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: hợp kim nhôm Mặt trước: Crystal Shield Glass |
| Màu sắc | Đen, Bạc, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69K |
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.83 inch |
| Độ phân giải | 1272 × 2800 pixel |
| Tần số quét | 165 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 450 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.1% |
| Độ sáng tối đa | 1800 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Crystal Shield |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR Vivid HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm PWM Dimming |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Elite |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 3 nm |
| Xung nhịp tối đa | 4320 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L 6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz) |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.1 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 16 (Baklava) |
| Giao diện | ColorOS 16 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ) Chống rung quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.4, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 7800 mAh |
| Công suất sạc có dây | 120 W |
| Tính năng | Sạc có dây: 0–58% trong 20 phút, 0–100% trong 43 phút (theo công bố của hãng) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n18 (850), n26 (850), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Sạc bypass Nguồn điện lập trình được (PPS) Quick Charge Thông số Sạc Nhanh Toàn Cầu (UFCS) USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Câu hỏi thường gặp
-
Giá OnePlus Ace 6 là bao nhiêu?
Giá OnePlus Ace 6 hiện ở mức €310; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Dự kiến OnePlus Ace 6 sẽ ra mắt khi nào?
OnePlus Ace 6 sẽ ra mắt vào Thứ Năm, ngày 30 tháng 10 2025.
-
OnePlus Ace 6 đang bán tại cửa hàng không?
Không, OnePlus Ace 6 chưa mở bán chính thức.
-
OnePlus Ace 6 nặng bao nhiêu?
OnePlus Ace 6 nặng khoảng 213 g.
-
Màn hình OnePlus Ace 6 rộng bao nhiêu?
Màn hình OnePlus Ace 6 rộng 6.83 inch.
-
OnePlus Ace 6 có hỗ trợ 5G không?
Có, OnePlus Ace 6 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n18, n26, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78.
-
OnePlus Ace 6 có bao nhiêu camera?
OnePlus Ace 6 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.