OnePlus Open 2
- Hệ điều hành Android 15 OxygenOS 15
- Màn hình 8.0 inch 2268x2440 pixel
- Pin 5900 mAh Silicon-carbon
- Hiệu suất 16GB RAM Snapdragon 8 Elite
- Camera 50MP 2160p
- ROM 512GB/1TB UFS 4.0
Thông số OnePlus Open 2
Tổng quan
nhãn hiệu | OnePlus |
kiểu mẫu | Open 2 |
Tình trạng | Tin đồn |
Thiết kế
Độ dày | 10 mm (0.39 inch) |
Màu sắc | Đen, Màu sắc khác |
Sức chống cự | Chống nước (lên đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IPX8 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Foldable LTPO3 Flexi-fluid AMOLED, LTPO3 Super Fluid OLED |
Kích thước màn hình | 8.0 inch |
Độ phân giải | 2268 × 2440 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 416 ppi |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Elite |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 4320 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L 6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz) |
RAM | 16GB |
ROM | 512GB, 1TB |
Phiên bản | 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | OxygenOS 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP ( Góc rộng ) Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP ( Telephoto ), x3 zoom quang học Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP ( Góc cực rộng ) PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Hiệu chỉnh màu Hasselblad Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/480 fps |
Tính năng video | Dolby Vision, Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 20 MP, ƒ/2.2, 20 mm ( Góc cực rộng ), 0.7 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 32 MP, ƒ/2.4, 22 mm ( Góc cực rộng ), 0.7 μm, 1/3.14" Kích thước cảm biến Máy ảnh trên bìa |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Silicon-carbon |
Dung tích | 5900 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM ba (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Tri-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Dolby Atmos, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Các câu hỏi thường gặp
-
OnePlus Open 2 có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, OnePlus Open 2 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Kích thước màn hình của OnePlus Open 2 là gì?
Kích thước màn hình OnePlus Open 2 là 8.0 inch
-
OnePlus Open 2 có bao nhiêu camera?
OnePlus Open 2 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera kép cho selfie