Lenovo Tab M9
- Hệ điều hành Android 12
- Màn hình 9.0 inch 800x1340 pixel
- Pin 5100 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 3/4GB RAM Helio G80
- Camera 8MP 1080p
- ROM 32-128GB eMMC 5.1
Thông số Lenovo Tab M9
Tổng quan
nhãn hiệu | Lenovo |
kiểu mẫu | Tab M9 |
Bí danh kiểu mẫu | TB310FU (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 20 tháng 12 2022 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 14 tháng 3 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €180 |
Thiết kế
Chiều cao | 215.4 mm (8.48 inch) |
Chiều rộng | 136.8 mm (5.39 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 344 g (12.13 oz) |
Màu sắc | Màu xám Bắc cực, Frost Blue |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 9.0 inch |
Độ phân giải | 800 × 1340 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 5:3 |
Mật độ điểm ảnh | 173 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 78.1% |
Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G80 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
RAM | 3GB, 4GB |
ROM | 32GB, 64GB, 128GB |
Phiên bản | 32GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 60 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 2 MP |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5100 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE - cellular model only, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Dolby Atmos, loa kép |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Lenovo Tab M9
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Lenovo Tab M9 là bao nhiêu?
Giá của Lenovo Tab M9 là €180 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Lenovo Tab M9 là gì?
Lenovo Tab M9 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 14 tháng 3 2023
-
Lenovo Tab M9 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Lenovo Tab M9 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Lenovo Tab M9 là bao nhiêu?
Lenovo Tab M9 nặng khoảng 344 gram
-
Kích thước màn hình của Lenovo Tab M9 là gì?
Kích thước màn hình Lenovo Tab M9 là 9.0 inch
-
Lenovo Tab M9 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Lenovo Tab M9 không hỗ trợ mạng 5G
-
Lenovo Tab M9 có bao nhiêu camera?
Lenovo Tab M9 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie