Lenovo Idea Tab
Thông số kỹ thuật của Lenovo Idea Tab
Tổng quan
| Thương hiệu | Lenovo |
| Model | Idea Tab |
| Tên gọi khác | TB336FU (Quốc tế) TB336ZU (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Chủ Nhật, ngày 07 tháng 9 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 01 tháng 10 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €130 |
Thiết kế
| Chiều cao | 254.6 mm (10.02 inch) |
| Chiều rộng | 166.2 mm (6.54 inch) |
| Độ dày | 7 mm (0.28 inch) |
| Trọng lượng | 480 g (16.93 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Nhôm Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Xanh dương, Xám |
| Kháng nước/bụi | Chống văng nước |
| Đặc điểm thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 11 inch |
| Độ phân giải | 2560 × 1600 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 16:10 |
| Mật độ điểm ảnh | 274 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.9% |
| Độ sáng tối đa | 500 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Lớp phủ chống phản xạ (tùy chọn), Mohs cấp độ 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 6300 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.4 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 4GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM 256GB 4GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 2 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP ( Góc rộng ) Lấy nét tự động (AF) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 7040 mAh |
| Công suất sạc có dây | 20 W |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G - cellular model only, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 1800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n3 (1800), n1 (2100), n2 (1900), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Chân cắm sạc hoặc kết nối phụ kiện, Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Dolby Atmos, Loa tứ, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận (chỉ phụ kiện) |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Lenovo Idea Tab
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Lenovo Idea Tab là bao nhiêu?
Giá Lenovo Idea Tab hiện ở mức €130; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Lenovo Idea Tab ra mắt khi nào?
Lenovo Idea Tab chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 01 tháng 10 2025.
-
Lenovo Idea Tab đang bán tại cửa hàng không?
Có, Lenovo Idea Tab vẫn được phân phối chính hãng.
-
Lenovo Idea Tab nặng bao nhiêu?
Lenovo Idea Tab nặng khoảng 480 g.
-
Màn hình Lenovo Idea Tab rộng bao nhiêu?
Màn hình Lenovo Idea Tab rộng 11 inch.
-
Lenovo Idea Tab có hỗ trợ 5G không?
Có, Lenovo Idea Tab hỗ trợ 5G với các băng tần n3, n1, n2, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n77, n78.
-
Lenovo Idea Tab có bao nhiêu camera?
Lenovo Idea Tab có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.