Lenovo Tab M8 (FHD)
Thông số kỹ thuật của Lenovo Tab M8 (FHD)
Tổng quan
| Thương hiệu | Lenovo |
| Model | Tab M8 (FHD) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €160 |
Thiết kế
| Chiều cao | 198.2 mm (7.80 inch) |
| Chiều rộng | 122.6 mm (4.83 inch) |
| Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 305 g (10.76 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Nhôm Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Màu xám sắt, Màu xám bạch kim |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 8 inch |
| Độ phân giải | 1200 × 1920 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 16:10 |
| Mật độ điểm ảnh | 283 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 76.4% |
| Độ sáng tối đa | 350 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P22T |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.3 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.3 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 2GB, 3GB |
| Bộ nhớ | 16GB, 32GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 16GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 10 (Quince Tart) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP Đèn flash tự động |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5100 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE - cellular model only, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b19 (800), b20 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, SBAS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Lenovo Tab M8 (FHD)
Video đánh giá
Hình ảnh Lenovo Tab M8 (FHD)
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Lenovo Tab M8 (FHD) là bao nhiêu?
Giá Lenovo Tab M8 (FHD) hiện ở mức €160; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Lenovo Tab M8 (FHD) ra mắt khi nào?
Lenovo Tab M8 (FHD) chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019.
-
Lenovo Tab M8 (FHD) đang bán tại cửa hàng không?
Không, Lenovo Tab M8 (FHD) đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Lenovo Tab M8 (FHD) nặng bao nhiêu?
Lenovo Tab M8 (FHD) nặng khoảng 305 g.
-
Màn hình Lenovo Tab M8 (FHD) rộng bao nhiêu?
Màn hình Lenovo Tab M8 (FHD) rộng 8 inch.
-
Lenovo Tab M8 (FHD) có bao nhiêu camera?
Lenovo Tab M8 (FHD) có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.