Lenovo Tab M11

  • Hệ điều hành Android 13
  • Màn hình 11 inch 1200x1920 pixel
  • Pin 7040 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 4/8GB RAM Helio G88
  • Camera 13MP 1080p
  • Bộ nhớ 64/128GB eMMC 5.1

Thông số kỹ thuật của Lenovo Tab M11

Tổng quan

Thương hiệu Lenovo
Model Tab M11
Tên gọi khác TB330FU (Quốc tế)
TB330KU (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 09 tháng 1 2024
Ngày mở bán Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán €170

Thiết kế

Chiều cao 166.3 mm (6.55 inch)
Chiều rộng 255.3 mm (10.05 inch)
Độ dày 7.2 mm (0.28 inch)
Trọng lượng 465 g (16.40 oz)
Chất liệu Mặt lưng: Nhôm
Khung: Nhôm
Mặt trước: Kính
Màu sắc Xanh lá, Xám
Đặc điểm thiết kế Hỗ trợ bút cảm ứng

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 11 inch
Độ phân giải 1200 × 1920 pixel
Tần số quét 90 Hz
Tỷ lệ khung hình 16:10
Mật độ điểm ảnh 206 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 82.6%
Độ sáng tối đa 400 cd/m²
Kính bảo vệ Mohs cấp độ 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền Không
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G88
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 12 nm
Xung nhịp tối đa 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.0 GHz – Cortex-A75
6x 1.8 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G52 MC2
RAM 4GB, 8GB
Bộ nhớ 64GB, 128GB
Chuẩn bộ nhớ trong eMMC 5.1
Phiên bản 64GB 4GB RAM
128GB 4GB RAM
128GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 7040 mAh
Công suất sạc có dây 15 W

Mạng

Số SIM 1 SIM (Nano-SIM)
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GLONASS, GPS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Loa tứ, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận (chỉ phụ kiện)

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Lenovo Tab M11

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Lenovo Tab M11 là bao nhiêu?

    Giá Lenovo Tab M11 hiện ở mức €170; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Lenovo Tab M11 ra mắt khi nào?

    Lenovo Tab M11 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2024.

  • Lenovo Tab M11 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Lenovo Tab M11 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Lenovo Tab M11 nặng bao nhiêu?

    Lenovo Tab M11 nặng khoảng 465 g.

  • Màn hình Lenovo Tab M11 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Lenovo Tab M11 rộng 11 inch.

  • Lenovo Tab M11 có hỗ trợ 5G không?

    Không, Lenovo Tab M11 không hỗ trợ 5G.

  • Lenovo Tab M11 có bao nhiêu camera?

    Lenovo Tab M11 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.