Lenovo Tab M11
Thông số kỹ thuật của Lenovo Tab M11
Tổng quan
| Thương hiệu | Lenovo |
| Model | Tab M11 |
| Tên gọi khác | TB330FU (Quốc tế) TB330KU (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 09 tháng 1 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €170 |
Thiết kế
| Chiều cao | 166.3 mm (6.55 inch) |
| Chiều rộng | 255.3 mm (10.05 inch) |
| Độ dày | 7.2 mm (0.28 inch) |
| Trọng lượng | 465 g (16.40 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Nhôm Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Xanh lá, Xám |
| Đặc điểm thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 11 inch |
| Độ phân giải | 1200 × 1920 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 16:10 |
| Mật độ điểm ảnh | 206 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.6% |
| Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Mohs cấp độ 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Không |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G88 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
| RAM | 4GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 7040 mAh |
| Công suất sạc có dây | 15 W |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GLONASS, GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Loa tứ, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận (chỉ phụ kiện) |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Lenovo Tab M11
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Lenovo Tab M11 là bao nhiêu?
Giá Lenovo Tab M11 hiện ở mức €170; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Lenovo Tab M11 ra mắt khi nào?
Lenovo Tab M11 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2024.
-
Lenovo Tab M11 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Lenovo Tab M11 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Lenovo Tab M11 nặng bao nhiêu?
Lenovo Tab M11 nặng khoảng 465 g.
-
Màn hình Lenovo Tab M11 rộng bao nhiêu?
Màn hình Lenovo Tab M11 rộng 11 inch.
-
Lenovo Tab M11 có hỗ trợ 5G không?
Không, Lenovo Tab M11 không hỗ trợ 5G.
-
Lenovo Tab M11 có bao nhiêu camera?
Lenovo Tab M11 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.