Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen)

Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen)
  • Hệ điều hành Android 12
  • Màn hình 10.61 inch 1200x2000 pixel
  • Pin 7700 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 3-6GB RAM Snapdragon 680
  • Camera 8MP
  • Bộ nhớ 32-128GB uMCP

Thông số kỹ thuật của Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen)

Tổng quan

Thương hiệu Lenovo
Model Tab M10 Plus (3rd Gen)
Ngày công bố Chủ Nhật, ngày 01 tháng 5 2022
Ngày mở bán Chủ Nhật, ngày 01 tháng 5 2022
Tình trạng Đang bán
Giá bán €260

Thiết kế

Chiều cao 251.2 mm (9.89 inch)
Chiều rộng 158.8 mm (6.25 inch)
Độ dày 7.5 mm (0.30 inch)
Trọng lượng 465 g (16.40 oz)
Màu sắc Frost Blue, Storm Grey
Đặc điểm thiết kế Hỗ trợ bút cảm ứng

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 10.61 inch
Độ phân giải 1200 × 2000 pixel
Tỷ lệ khung hình 5:3
Mật độ điểm ảnh 220 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 80.3%
Độ sáng tối đa 400 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 680 (Quốc tế)
MediaTek Helio G80 (Quốc tế)
Số nhân CPU 8 (Quốc tế)
8 (Quốc tế)
Tiến trình sản xuất 6 nm (Quốc tế)
12 nm (Quốc tế)
Xung nhịp tối đa 2.4 GHz (Quốc tế)
2.0 GHz (Quốc tế)
Kiến trúc CPU 64-bit (Quốc tế)
64-bit (Quốc tế)
Vi kiến trúc 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73)
4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53) (Quốc tế)

2x 2.0 GHz – Cortex-A75
6x 1.8 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế)
Chuẩn RAM LPDDR4X (Quốc tế)
LPDDR4X (Quốc tế)
GPU Qualcomm Adreno 610 (Quốc tế)
ARM Mali-G52 MC2 (Quốc tế)
RAM 3GB, 4GB, 6GB
Bộ nhớ 32GB, 64GB, 128GB
Chuẩn bộ nhớ trong uMCP
Phiên bản 32GB 3GB RAM
64GB 4GB RAM
128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Dịch vụ Google Play

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP
Đèn flash tự động

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 7700 mAh
Công suất sạc có dây 20 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 1 SIM (Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE Cat13 390/75 Mbps - cellular model only, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GLONASS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Loa tứ
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen)

Video đánh giá

  • FishBee Productions
    FishBee Productions Mở hộp

Hình ảnh Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen)

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen) là bao nhiêu?

    Giá Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen) hiện ở mức €260; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen) ra mắt khi nào?

    Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen) chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 01 tháng 5 2022.

  • Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen) đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen) vẫn được phân phối chính hãng.

  • Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen) nặng bao nhiêu?

    Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen) nặng khoảng 465 g.

  • Màn hình Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen) rộng bao nhiêu?

    Màn hình Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen) rộng 10.61 inch.

  • Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen) có hỗ trợ 5G không?

    Không, Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen) không hỗ trợ 5G.

  • Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen) có bao nhiêu camera?

    Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen) có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.

  • Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen) không?

    Có, Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen) hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.