Lenovo Tab K10
Thông số kỹ thuật của Lenovo Tab K10
Tổng quan
| Thương hiệu | Lenovo |
| Model | Tab K10 |
| Tên gọi khác | TB-X6C6F (Quốc tế) TB-X6C6X (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 19 tháng 5 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 01 tháng 6 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €170 |
Thiết kế
| Chiều cao | 244 mm (9.61 inch) |
| Chiều rộng | 153 mm (6.02 inch) |
| Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 460 g (16.23 oz) |
| Màu sắc | Abyss Blue |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 10.3 inch |
| Độ phân giải | 1200 × 1920 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 16:10 |
| Mật độ điểm ảnh | 220 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.4% |
| Độ sáng tối đa | 330 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P22T |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.3 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.3 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 3GB, 4GB |
| Bộ nhớ | 32GB, 64GB, 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP |
| Hỗ trợ quay video | Có |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 7700 mAh |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE - cellular model only, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Lenovo Tab K10
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Lenovo Tab K10 là bao nhiêu?
Giá Lenovo Tab K10 hiện ở mức €170; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Lenovo Tab K10 ra mắt khi nào?
Lenovo Tab K10 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 01 tháng 6 2021.
-
Lenovo Tab K10 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Lenovo Tab K10 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Lenovo Tab K10 nặng bao nhiêu?
Lenovo Tab K10 nặng khoảng 460 g.
-
Màn hình Lenovo Tab K10 rộng bao nhiêu?
Màn hình Lenovo Tab K10 rộng 10.3 inch.
-
Lenovo Tab K10 có hỗ trợ 5G không?
Không, Lenovo Tab K10 không hỗ trợ 5G.
-
Lenovo Tab K10 có bao nhiêu camera?
Lenovo Tab K10 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.