Lenovo Tab K10

- Hệ điều hành Android 11
- Màn hình 10.3 inch 1200x1920 pixel
- Pin 7700 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 3/4GB RAM Helio P22T
- Camera 8MP 1080p
- ROM 32-128GB eMMC 5.1
Thông số Lenovo Tab K10
Tổng quan
nhãn hiệu | Lenovo |
kiểu mẫu | Tab K10 |
Bí danh kiểu mẫu | TB-X6C6F (Quốc tế) TB-X6C6X (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 19 tháng 5 2021 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 01 tháng 6 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €170 |
Thiết kế
Chiều cao | 244 mm (9.61 inch) |
Chiều rộng | 153 mm (6.02 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 460 g (16.23 oz) |
Màu sắc | Abyss Blue |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 10.3 inch |
Độ phân giải | 1200 × 1920 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 16:10 |
Mật độ điểm ảnh | 220 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.4% |
Độ sáng tối đa | 330 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P22T |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.3 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 3GB, 4GB |
ROM | 32GB, 64GB, 128GB |
Phiên bản | 32GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP |
Hỗ trợ video | Có |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 7700 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE - cellular model only, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Lenovo Tab K10
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Lenovo Tab K10 là bao nhiêu?
Giá của Lenovo Tab K10 là €170 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Lenovo Tab K10 là gì?
Lenovo Tab K10 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 01 tháng 6 2021
-
Lenovo Tab K10 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Lenovo Tab K10 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Lenovo Tab K10 là bao nhiêu?
Lenovo Tab K10 nặng khoảng 460 gram
-
Kích thước màn hình của Lenovo Tab K10 là gì?
Kích thước màn hình Lenovo Tab K10 là 10.3 inch
-
Lenovo Tab K10 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Lenovo Tab K10 không hỗ trợ mạng 5G
-
Lenovo Tab K10 có bao nhiêu camera?
Lenovo Tab K10 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie