Lenovo K9

- Hệ điều hành Android 8.1
- Màn hình 5.7 inch 720x1440 pixel
- Pin 3000 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 3GB RAM Helio P22
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32GB eMMC 5.1
Thông số Lenovo K9
Tổng quan
nhãn hiệu | Lenovo |
kiểu mẫu | K9 |
Bí danh kiểu mẫu | L38043 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 10 2018 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 01 tháng 10 2018 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €130 |
Thiết kế
Chiều cao | 153.8 mm (6.06 inch) |
Chiều rộng | 72.9 mm (2.87 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 155 g (5.47 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 5.7 inch |
Độ phân giải | 720 × 1440 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 18:9 |
Mật độ điểm ảnh | 282 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 74.8% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P22 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 3GB |
ROM | 32GB |
Phiên bản | 32GB 3GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2, 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến PDAF 5 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1/3.1" Kích thước cảm biến PDAF 5 MP, ƒ/2.4, 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 3000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat6 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Lenovo K9
Hình ảnh Lenovo K9
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Lenovo K9 là bao nhiêu?
Giá của Lenovo K9 là €130 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Lenovo K9 là gì?
Lenovo K9 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 10 2018
-
Lenovo K9 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Lenovo K9 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Lenovo K9 là bao nhiêu?
Lenovo K9 nặng khoảng 155 gram
-
Kích thước màn hình của Lenovo K9 là gì?
Kích thước màn hình Lenovo K9 là 5.7 inch
-
Lenovo K9 có bao nhiêu camera?
Lenovo K9 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera kép cho selfie