Lenovo A5

- Hệ điều hành Android 8.0 ZUI 3.9
- Màn hình 5.45 inch 720x1440 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Ion
- Hiệu năng 2/3GB RAM MT6739
- Camera 13MP 1080p
- Bộ nhớ 16/32GB eMMC 5.1
Thông số kỹ thuật của Lenovo A5
Tổng quan
Thương hiệu | Lenovo |
Model | A5 |
Tên gọi khác | L18021 (Quốc tế) L18081 (Quốc tế) L18011 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 6 2018 |
Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 6 2018 |
Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
Giá bán | €120 |
Thiết kế
Chiều cao | 146.2 mm (5.76 inch) |
Chiều rộng | 70.9 mm (2.79 inch) |
Độ dày | 9.8 mm (0.39 inch) |
Trọng lượng | 160 g (5.64 oz) |
Màu sắc | Đen, Vàng, Màu vàng hồng |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 5.45 inch |
Độ phân giải | 720 × 1440 pixel |
Tỷ lệ khung hình | 18:9 |
Mật độ điểm ảnh | 295 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 73.9% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek MT6739 |
Số nhân CPU | 4 |
Tiến trình sản xuất | 28 nm |
Xung nhịp tối đa | 1.5 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
Chuẩn RAM | LPDDR3 |
GPU | IMG PowerVR GE8100 |
RAM | 3GB, 2GB |
Bộ nhớ | 16GB, 32GB |
Phiên bản | 16GB 3GB RAM 16GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.0 (Oreo) |
Giao diện | ZUI 3.9 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2, 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.2, 1.12 μm |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung lượng | 4000 mAh |
Khả năng tháo rời | Pin liền |
Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | GPS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Radio FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Lenovo A5
Hình ảnh Lenovo A5
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Lenovo A5 là bao nhiêu?
Giá Lenovo A5 hiện ở mức €120; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Lenovo A5 ra mắt khi nào?
Lenovo A5 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 01 tháng 6 2018.
-
Lenovo A5 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Lenovo A5 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Lenovo A5 nặng bao nhiêu?
Lenovo A5 nặng khoảng 160 g.
-
Màn hình Lenovo A5 rộng bao nhiêu?
Màn hình Lenovo A5 rộng 5.45 inch.
-
Lenovo A5 có bao nhiêu camera?
Lenovo A5 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.