Kyocera DuraSport UW

Kyocera DuraSport UW
  • Hệ điều hành Android 13
  • Màn hình 6.1 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4500 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 4GB RAM Snapdragon 480
  • Camera 48MP 1080p
  • Bộ nhớ 64GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Kyocera DuraSport UW

Tổng quan

Thương hiệu Kyocera
Model DuraSport UW
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 01 tháng 11 2023
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 01 tháng 12 2023
Tình trạng Đang bán
Giá bán €550

Thiết kế

Chiều cao 154.7 mm (6.09 inch)
Chiều rộng 70.7 mm (2.78 inch)
Độ dày 9.9 mm (0.39 inch)
Trọng lượng 185 g (6.53 oz)
Màu sắc Đen
Kháng nước/bụi Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.1 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 431 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 82.1%
Kính bảo vệ Chống rơi (tối đa 1,5 m), Tuân thủ MIL-STD-810H, Kính chống vỡ
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 480
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 8 nm
Xung nhịp tối đa 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A55
Cortex-A76
Qualcomm Kryo 460
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 619
RAM 4GB
Bộ nhớ 64GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 64GB 4GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 48 MP, ƒ/1.8, 25 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm
PDAF

16 MP, ƒ/2.0, 16 mm, 117° ( Góc siêu rộng ), 1.0 μm
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0, 23 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 4500 mAh
Công suất sạc có dây 27 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 8 W
Tính năng Sạc không dây Qi

Mạng

Số SIM 1 SIM (Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b12 (700), b13 (700), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n2 (1900), n5 (850), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/e/i/k/r/v
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 3.1
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS (L1 & L5)
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Cảm biến vân tay gắn sau
Cảm biến chưa xác định
Tính năng đặc biệt ANT+
Nút nhấn-để-nói
Quick Charge 4
USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Kyocera DuraSport UW

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Kyocera DuraSport UW là bao nhiêu?

    Giá Kyocera DuraSport UW hiện ở mức €550; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Kyocera DuraSport UW ra mắt khi nào?

    Kyocera DuraSport UW chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 01 tháng 12 2023.

  • Kyocera DuraSport UW đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Kyocera DuraSport UW vẫn được phân phối chính hãng.

  • Kyocera DuraSport UW nặng bao nhiêu?

    Kyocera DuraSport UW nặng khoảng 185 g.

  • Màn hình Kyocera DuraSport UW rộng bao nhiêu?

    Màn hình Kyocera DuraSport UW rộng 6.1 inch.

  • Kyocera DuraSport UW có hỗ trợ 5G không?

    Có, Kyocera DuraSport UW hỗ trợ 5G với các băng tần n2, n5, n48, n66, n71, n77, n260, n261.

  • Kyocera DuraSport UW có bao nhiêu camera?

    Kyocera DuraSport UW có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.