Kyocera DuraForce Pro 2
- Hệ điều hành Android 8.0
- Màn hình 5 inch 1080x1920 pixel
- Pin 3240 mAh Li-Ion
- Hiệu năng 4GB RAM Snapdragon 630
- Camera 13MP 2160p
- Bộ nhớ 64GB
Thông số kỹ thuật của Kyocera DuraForce Pro 2
Tổng quan
| Thương hiệu | Kyocera |
| Model | DuraForce Pro 2 |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €400 |
Thiết kế
| Chiều cao | 150.2 mm (5.91 inch) |
| Chiều rộng | 73.4 mm (2.89 inch) |
| Độ dày | 13.5 mm (0.53 inch) |
| Trọng lượng | 243 g (8.57 oz) |
| Màu sắc | Đen |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 5 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 1920 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 441 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 62.5% |
| Kính bảo vệ | Tuân thủ MIL-STD-810G |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 630 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 14 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4 |
| GPU | Qualcomm Adreno 508 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 8.0 (Oreo) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 13 MP Đèn flash tự động 8 MP ( Góc siêu rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 3240 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Tính năng | Sạc không dây Qi |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (3CA) Cat9 450/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b13 (700), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/i/r/k |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
| Tính năng đặc biệt | Nút nhấn-để-nói |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Kyocera DuraForce Pro 2
Hình ảnh Kyocera DuraForce Pro 2
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Kyocera DuraForce Pro 2 là bao nhiêu?
Giá Kyocera DuraForce Pro 2 hiện ở mức €400; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Kyocera DuraForce Pro 2 ra mắt khi nào?
Kyocera DuraForce Pro 2 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018.
-
Kyocera DuraForce Pro 2 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Kyocera DuraForce Pro 2 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Kyocera DuraForce Pro 2 nặng bao nhiêu?
Kyocera DuraForce Pro 2 nặng khoảng 243 g.
-
Màn hình Kyocera DuraForce Pro 2 rộng bao nhiêu?
Màn hình Kyocera DuraForce Pro 2 rộng 5 inch.
-
Kyocera DuraForce Pro 2 có bao nhiêu camera?
Kyocera DuraForce Pro 2 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.